Bản dịch của từ Volleyball trong tiếng Việt
Volleyball
Volleyball (Noun)
Trò chơi dành cho hai đội, thường có sáu người chơi, trong đó một quả bóng lớn được đánh bằng tay qua lưới cao, mục đích là ghi điểm bằng cách làm cho quả bóng chạm đất bên phần sân đối phương.
A game for two teams usually of six players in which a large ball is hit by hand over a high net the aim being to score points by making the ball reach the ground on the opponents side of the court.
Playing volleyball at the beach is a popular social activity.
Chơi bóng chuyền ở bãi biển là một hoạt động xã hội phổ biến.
The local community center organizes weekly volleyball tournaments.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức giải bóng chuyền hàng tuần.
She joined a volleyball team to meet new friends in town.
Cô ấy tham gia một đội bóng chuyền để gặp gỡ bạn mới trong thị trấn.
Dạng danh từ của Volleyball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volleyball | Volleyballs |
Họ từ
Chơi bóng chuyền (volleyball) là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội tranh tài bằng cách đánh một quả bóng qua một lưới, với mục tiêu đưa bóng chạm đất trong khu vực đối phương. Từ "volleyball" có phiên âm Mỹ /ˈvɑːlˌbɔɪl/ và phiên âm Anh /ˈvɒlɪbɔːl/. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng giữa Mỹ và Anh. Ngoài ra, bóng chuyền còn được phân thành nhiều hình thức thi đấu khác nhau như bóng chuyền bãi biển và bóng chuyền phòng ngự.
Từ "volleyball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: " volley" và " ball". "Volley" bắt nguồn từ tiếng Latinh "volare", nghĩa là "bay lên", phản ánh cách mà bóng được đưa qua lưới. Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi môn thể thao này được phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "volleyball" liên quan đến hành động ném bóng qua lưới, phù hợp với nguồn gốc từ vựng của nó.
Từ "volleyball" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thể thao. Trong phần Reading và Writing, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến thể dục thể thao và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "volleyball" thường được nhắc đến trong các cuộc thi thể thao, các chương trình giáo dục thể chất, và sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp