Bản dịch của từ Consciously trong tiếng Việt
Consciously
Consciously (Adverb)
Một cách có ý thức.
In a conscious manner.
She spoke consciously about the social issues in the community.
Cô ấy nói có ý thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
He acted consciously when addressing the social disparities in education.
Anh ấy hành động có ý thức khi giải quyết sự chênh lệch xã hội trong giáo dục.
They organized the event consciously to promote social awareness.
Họ tổ chức sự kiện có ý thức để tăng cường nhận thức xã hội.
Cố ý.
She consciously avoided mentioning his name during the conversation.
Cô ta có ý định tránh nhắc tên anh ta trong cuộc trò chuyện.
He consciously decided to donate a portion of his salary to charity.
Anh ta có ý định quyết định quyên góp một phần lương của mình cho từ thiện.
They consciously chose to recycle their waste to help the environment.
Họ có ý định chọn tái chế chất thải của họ để giúp môi trường.
Dạng trạng từ của Consciously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consciously Có ý thức | More consciously Có ý thức hơn | Most consciously Có ý thức nhất |
Họ từ
Từ "consciously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách có ý thức, tự giác hoặc tỉnh táo. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra có nhận thức rõ ràng, trái ngược với hành động vô thức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "consciously" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng chủ yếu không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "consciously" xuất phát từ gốc Latin "conscire", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau", phản ánh ý nghĩa về sự đồng cảm, nhận thức chung. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã biến "conscious" thành một thuật ngữ để chỉ trạng thái tỉnh táo và nhận thức rõ về bản thân và môi trường xung quanh. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa hiện tại của "consciously", biểu thị hành động ý thức và có chủ đích.
Từ "consciously" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự tự chủ trong tư duy và hành động. Trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, từ này mô tả việc nhận thức đầy đủ về hành vi và quyết định của bản thân. Ngoài ra, "consciously" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo về sức khỏe tâm thần, phát triển cá nhân và kỹ năng giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp