Bản dịch của từ Consciously trong tiếng Việt

Consciously

Adverb

Consciously (Adverb)

kˈɑnʃəsli
kˈɑnʃəsli
01

Một cách có ý thức.

In a conscious manner.

Ví dụ

She spoke consciously about the social issues in the community.

Cô ấy nói có ý thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

He acted consciously when addressing the social disparities in education.

Anh ấy hành động có ý thức khi giải quyết sự chênh lệch xã hội trong giáo dục.

They organized the event consciously to promote social awareness.

Họ tổ chức sự kiện có ý thức để tăng cường nhận thức xã hội.

02

Cố ý.

Intentionally.

Ví dụ

She consciously avoided mentioning his name during the conversation.

Cô ta có ý định tránh nhắc tên anh ta trong cuộc trò chuyện.

He consciously decided to donate a portion of his salary to charity.

Anh ta có ý định quyết định quyên góp một phần lương của mình cho từ thiện.

They consciously chose to recycle their waste to help the environment.

Họ có ý định chọn tái chế chất thải của họ để giúp môi trường.

Dạng trạng từ của Consciously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consciously

Có ý thức

More consciously

Có ý thức hơn

Most consciously

Có ý thức nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consciously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] This not only broadens the social of young people but also encourages them to be proactive in addressing global challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Moreover, with the rise in health and better healthcare facilities, many older individuals are in good physical condition to handle the demands of parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Consciously

Không có idiom phù hợp