Bản dịch của từ Lathering trong tiếng Việt
Lathering
Lathering (Verb)
She is lathering her hands with soap before dinner.
Cô ấy đang tạo bọt với xà phòng trước bữa tối.
He is not lathering his face with shaving cream.
Anh ấy không tạo bọt với kem cạo râu trên mặt.
Are you lathering your body with shower gel every morning?
Bạn có tạo bọt với gel tắm trên cơ thể mỗi sáng không?
Lathering (Noun)
She bought a new lathering to wash her clothes.
Cô ấy đã mua một loại lathering mới để giặt quần áo của mình.
He doesn't like the smell of that lathering.
Anh ấy không thích mùi của loại lathering đó.
Is this lathering good for sensitive skin?
Loại lathering này có tốt cho da nhạy cảm không?
Họ từ
Lathering là quá trình tạo ra bọt xà phòng hoặc sản phẩm tắm khi trộn chúng với nước. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "lather", nghĩa là tạo ra bọt. Từ này không có sự khác biệt mạnh mẽ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng việc sử dụng các sản phẩm chứa nhiều chất tạo bọt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng tập trung vào tính năng sử dụng. Lathering cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả sự phấn khích hoặc căng thẳng.
Từ "lathering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lather", bắt nguồn từ tiếng Old English "laþre", có nghĩa là bọt xà phòng. Tiếng Latinh "lateris", nghĩa là bọt hoặc bám dính, cũng có ảnh hưởng nhất định. Sự phát triển của từ này liên quan tới quá trình tạo bọt khi sử dụng xà phòng hoặc chất tẩy rửa, nhằm chỉ hành động tạo ra bọt trong quá trình vệ sinh. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân, thể hiện sự chú trọng đến việc giữ gìn vệ sinh.
Từ "lathering" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là khi đề cập đến quy trình tạo bọt khi sử dụng xà phòng hoặc dầu gội. Nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, khi mô tả cách thức tạo ra bọt từ các thành phần nhất định trong công thức nấu ăn.