Bản dịch của từ Lathering trong tiếng Việt
Lathering
Lathering (Verb)
She is lathering her hands with soap before dinner.
Cô ấy đang tạo bọt với xà phòng trước bữa tối.
He is not lathering his face with shaving cream.
Anh ấy không tạo bọt với kem cạo râu trên mặt.
Are you lathering your body with shower gel every morning?
Bạn có tạo bọt với gel tắm trên cơ thể mỗi sáng không?
Lathering (Noun)
She bought a new lathering to wash her clothes.
Cô ấy đã mua một loại lathering mới để giặt quần áo của mình.
He doesn't like the smell of that lathering.
Anh ấy không thích mùi của loại lathering đó.
Is this lathering good for sensitive skin?
Loại lathering này có tốt cho da nhạy cảm không?