Bản dịch của từ Lathering trong tiếng Việt

Lathering

VerbNoun [U/C]

Lathering (Verb)

01

Phủ một lớp mỏng vật gì đó bằng xà phòng hoặc chất tương tự và chà xát bằng bàn chải, miếng bọt biển, v.v.

Cover something thinly with soap or a similar substance and rub it with a brush sponge etc

Ví dụ

She is lathering her hands with soap before dinner.

Cô ấy đang tạo bọt với xà phòng trước bữa tối.

He is not lathering his face with shaving cream.

Anh ấy không tạo bọt với kem cạo râu trên mặt.

Are you lathering your body with shower gel every morning?

Bạn có tạo bọt với gel tắm trên cơ thể mỗi sáng không?

Lathering (Noun)

01

Chất dùng để giặt hoặc làm sạch; xà phòng hoặc chất tẩy rửa

A substance used for washing or cleaning soap or detergent

Ví dụ

She bought a new lathering to wash her clothes.

Cô ấy đã mua một loại lathering mới để giặt quần áo của mình.

He doesn't like the smell of that lathering.

Anh ấy không thích mùi của loại lathering đó.

Is this lathering good for sensitive skin?

Loại lathering này có tốt cho da nhạy cảm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lathering

Không có idiom phù hợp