Bản dịch của từ Sponge trong tiếng Việt
Sponge
Sponge (Noun)
Một mảnh chất thấm mềm, nhẹ, xốp ban đầu bao gồm bộ xương dạng sợi của động vật không xương sống dưới nước nhưng hiện nay thường được làm bằng vật liệu tổng hợp, dùng để giặt và làm sạch.
A piece of a soft, light, porous absorbent substance originally consisting of the fibrous skeleton of an aquatic invertebrate but now usually made of synthetic material, used for washing and cleaning.
She used a sponge to clean the dishes after the party.
Cô ấy đã sử dụng một miếng bọt biển để lau chén sau bữa tiệc.
The kitchen sponge absorbs water quickly for efficient cleaning.
Miếng bọt biển trong bếp hút nước nhanh để lau sạch.
She baked a sponge for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh sponge cho buổi bán hàng từ thiện.
The sponge was a hit at the community picnic.
Chiếc bánh sponge đã rất được yêu thích tại buổi dã ngoại cộng đồng.
Một loài động vật không xương sống thủy sinh nguyên thủy ít vận động có cơ thể xốp mềm thường được hỗ trợ bởi một khung sợi hoặc các gai bằng đá vôi hoặc thủy tinh. bọt biển hút dòng nước để hút chất dinh dưỡng và oxy.
A primitive sedentary aquatic invertebrate with a soft porous body that is typically supported by a framework of fibres or calcareous or glassy spicules. sponges draw in a current of water to extract nutrients and oxygen.
She is as absorbent as a sponge, soaking up all the gossip.
Cô ấy hấp thụ như một miếng bọt biển, thấm hết tin đồn.
The charity event was a success, raising funds like a sponge.
Sự kiện từ thiện đã thành công, huy động quỹ như một miếng bọt biển.
She's a sponge, always asking for money from friends.
Cô ấy là một kẻ ăn bám, luôn xin tiền từ bạn bè.
He's known as a sponge, never paying for his own meals.
Anh ấy được biết đến như một kẻ ăn bám, không bao giờ trả tiền cho bữa ăn của mình.
Kết hợp từ của Sponge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp sponge Miếng mềm ướt | A damp sponge can ruin your writing paper. Một miếng bọt ẩm có thể làm hỏng giấy viết của bạn. |
Make-up sponge Bọt trang điểm | A make-up sponge is essential for blending foundation seamlessly. Một miếng bọt biển là cần thiết để kết hợp kem nền một cách mượt mà. |
Dry sponge Miếng bọt khô | The dry sponge absorbed all the spilled water quickly. Miếng mềm đã hút hết nước đổ nhanh chóng. |
Wet sponge Miếng mềm ướt | The wet sponge absorbs water quickly. Miếng bọt biển ẩm thấm nước nhanh chóng. |
Bath sponge Bọt biển | I use a bath sponge to exfoliate my skin before a party. Tôi sử dụng một miếng bọt biển để tẩy tế bào da trước một buổi tiệc. |
Sponge (Verb)
He sponged off his friends for free meals every day.
Anh ta đòi ăn miễn phí từ bạn bè mỗi ngày.
She sponges off her parents instead of finding a job.
Cô ấy đòi tiền từ bố mẹ thay vì tìm việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp