Bản dịch của từ Sponge trong tiếng Việt
Sponge
Sponge (Noun)
Một mảnh chất thấm mềm, nhẹ, xốp ban đầu bao gồm bộ xương dạng sợi của động vật không xương sống dưới nước nhưng hiện nay thường được làm bằng vật liệu tổng hợp, dùng để giặt và làm sạch.
A piece of a soft, light, porous absorbent substance originally consisting of the fibrous skeleton of an aquatic invertebrate but now usually made of synthetic material, used for washing and cleaning.
She used a sponge to clean the dishes after the party.
Cô ấy đã sử dụng một miếng bọt biển để lau chén sau bữa tiệc.
The kitchen sponge absorbs water quickly for efficient cleaning.
Miếng bọt biển trong bếp hút nước nhanh để lau sạch.
He bought a new sponge to scrub the bathroom tiles.
Anh ấy đã mua một miếng bọt biển mới để chải sạch gạch phòng tắm.
She's a sponge, always asking for money from friends.
Cô ấy là một kẻ ăn bám, luôn xin tiền từ bạn bè.
He's known as a sponge, never paying for his own meals.
Anh ấy được biết đến như một kẻ ăn bám, không bao giờ trả tiền cho bữa ăn của mình.
The group avoids inviting the sponge to gatherings due to his behavior.
Nhóm tránh mời kẻ ăn bám đến các buổi tụ tập vì hành vi của anh ta.
John is a sponge, always drinking at parties.
John là một kẻ uống rất nhiều, luôn uống khi đi tiệc.
Sally's reputation as a sponge spread quickly in the neighborhood.
Danh tiếng của Sally là một kẻ uống rất nhanh chóng lan rộng trong khu phố.
The group of sponges at the bar was loud and rowdy.
Nhóm kẻ uống ở quán bar ồn ào và hỗn loạn.
She baked a sponge for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh sponge cho buổi bán hàng từ thiện.
The sponge was a hit at the community picnic.
Chiếc bánh sponge đã rất được yêu thích tại buổi dã ngoại cộng đồng.
The sponge recipe was shared among friends on social media.
Công thức làm bánh sponge được chia sẻ giữa bạn bè trên mạng xã hội.
Một loài động vật không xương sống thủy sinh nguyên thủy ít vận động có cơ thể xốp mềm thường được hỗ trợ bởi một khung sợi hoặc các gai bằng đá vôi hoặc thủy tinh. bọt biển hút dòng nước để hút chất dinh dưỡng và oxy.
A primitive sedentary aquatic invertebrate with a soft porous body that is typically supported by a framework of fibres or calcareous or glassy spicules. sponges draw in a current of water to extract nutrients and oxygen.
She is as absorbent as a sponge, soaking up all the gossip.
Cô ấy hấp thụ như một miếng bọt biển, thấm hết tin đồn.
The charity event was a success, raising funds like a sponge.
Sự kiện từ thiện đã thành công, huy động quỹ như một miếng bọt biển.
He listens attentively, absorbing information like a sponge in water.
Anh ấy lắng nghe một cách chăm chú, hấp thụ thông tin như bọt biển trong nước.
Dạng danh từ của Sponge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sponge | Sponges |
Kết hợp từ của Sponge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp sponge Miếng mềm ướt | A damp sponge can ruin your writing paper. Một miếng bọt ẩm có thể làm hỏng giấy viết của bạn. |
Make-up sponge Bọt trang điểm | A make-up sponge is essential for blending foundation seamlessly. Một miếng bọt biển là cần thiết để kết hợp kem nền một cách mượt mà. |
Dry sponge Miếng bọt khô | The dry sponge absorbed all the spilled water quickly. Miếng mềm đã hút hết nước đổ nhanh chóng. |
Wet sponge Miếng mềm ướt | The wet sponge absorbs water quickly. Miếng bọt biển ẩm thấm nước nhanh chóng. |
Bath sponge Bọt biển | I use a bath sponge to exfoliate my skin before a party. Tôi sử dụng một miếng bọt biển để tẩy tế bào da trước một buổi tiệc. |
Sponge (Verb)
He sponged off his friends for free meals every day.
Anh ta đòi ăn miễn phí từ bạn bè mỗi ngày.
She sponges off her parents instead of finding a job.
Cô ấy đòi tiền từ bố mẹ thay vì tìm việc.
The lazy man sponged off society by avoiding work.
Người đàn ông lười biếng đòi ăn xin từ xã hội bằng cách trốn việc.
Dạng động từ của Sponge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sponge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sponged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sponged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sponges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sponging |
Họ từ
Từ "sponge" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật liệu xốp tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được sử dụng để hút nước hoặc bề mặt làm sạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /spʌndʒ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cách phát âm tương tự nhưng có thể khác một chút về nhấn âm. "Sponge" cũng có thể dùng như động từ, mang nghĩa là hấp thụ hoặc thấm nước.
Từ "sponge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spongia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "σφόγγος" (sphongos), có nghĩa là "mút" hoặc "hút". Ban đầu, từ này chỉ về vật liệu tự nhiên có khả năng hấp thụ nước. Qua thời gian, "sponge" không chỉ ám chỉ một loại thực vật dưới nước, mà còn được sử dụng để mô tả hành động mút hoặc hấp thụ, phản ánh tính chất vật lý của nó trong việc thu hút chất lỏng.
Từ "sponge" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi nó có thể liên quan đến chủ đề về môi trường hoặc sản phẩm tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "sponge" thường được sử dụng để chỉ đồ vật thấm nước hoặc trong những cuộc thảo luận về học tập và tiếp thu kiến thức, với nghĩa bóng là hấp thụ thông tin. Điều này cho thấy tính đa dạng trong việc diễn đạt và ứng dụng của từ này trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp