Bản dịch của từ Sponge trong tiếng Việt

Sponge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sponge(Noun)

spn̩dʒ
spˈʌndʒ
01

Một mảnh chất thấm mềm, nhẹ, xốp ban đầu bao gồm bộ xương dạng sợi của động vật không xương sống dưới nước nhưng hiện nay thường được làm bằng vật liệu tổng hợp, dùng để giặt và làm sạch.

A piece of a soft, light, porous absorbent substance originally consisting of the fibrous skeleton of an aquatic invertebrate but now usually made of synthetic material, used for washing and cleaning.

Ví dụ
02

Một người sống bằng tiền của người khác.

A person who lives at someone else's expense.

Ví dụ
03

Một người nghiện rượu nặng.

A heavy drinker.

Ví dụ
04

Một loại bánh nhẹ được làm bằng cách đánh trứng với đường, bột mì và thường là bơ hoặc chất béo khác.

A light cake made by beating eggs with sugar, flour, and usually butter or other fat.

Ví dụ
05

Một loài động vật không xương sống thủy sinh nguyên thủy ít vận động có cơ thể xốp mềm thường được hỗ trợ bởi một khung sợi hoặc các gai bằng đá vôi hoặc thủy tinh. Bọt biển hút dòng nước để hút chất dinh dưỡng và oxy.

A primitive sedentary aquatic invertebrate with a soft porous body that is typically supported by a framework of fibres or calcareous or glassy spicules. Sponges draw in a current of water to extract nutrients and oxygen.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sponge (Noun)

SingularPlural

Sponge

Sponges

Sponge(Verb)

spn̩dʒ
spˈʌndʒ
01

Nhận hoặc nhận tiền hoặc thức ăn từ người khác mà không làm hoặc có ý định làm bất cứ điều gì để đáp lại.

Obtain or accept money or food from other people without doing or intending to do anything in return.

Ví dụ
02

Lau hoặc làm sạch bằng miếng bọt biển hoặc vải ướt.

Wipe or clean with a wet sponge or cloth.

Ví dụ

Dạng động từ của Sponge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sponge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sponged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sponged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sponges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sponging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ