Bản dịch của từ Sedentary trong tiếng Việt
Sedentary
Sedentary (Adjective)
The sedentary lifestyle of office workers leads to health issues.
Lối sống ít vận động của nhân viên văn phòng gây ra vấn đề sức khỏe.
The sedentary behavior of teenagers is a concern for parents.
Hành vi ít vận động của thanh thiếu niên là vấn đề mối quan tâm của phụ huynh.
Sedentary habits can contribute to obesity and other health problems.
Thói quen ít vận động có thể góp phần vào béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
Dạng tính từ của Sedentary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sedentary Ít vận động | More sedentary Ít vận động hơn | Most sedentary Ít vận động nhất |
Từ "sedentary" mang nghĩa là ít hoặc không có sự hoạt động thể chất, thường dùng để chỉ lối sống hoặc công việc chủ yếu là ngồi. Theo cách phân biệt ngôn ngữ, Mỹ sử dụng từ "sedentary" để mô tả các hành vi liên quan đến sự thiếu hoạt động thể chất trong môi trường lao động và sinh hoạt hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với cùng một nghĩa, song có thể nhấn mạnh nhiều hơn về ảnh hưởng sức khỏe của lối sống ít vận động. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế và nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng.
Từ "sedentary" xuất phát từ tiếng Latinh "sedentarius", có gốc từ động từ "sedere", nghĩa là "ngồi". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến lối sống ít vận động, thường chỉ những người tiêu tốn ít năng lượng do thiếu hoạt động thể chất. Trong thời hiện đại, "sedentary" thường được dùng để chỉ một lối sống kéo dài thời gian ngồi, góp phần vào các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch.
Từ "sedentary" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thảo luận về lối sống và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm đối với vấn đề này trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Ngoài ra, từ "sedentary" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh y tế và nghiên cứu tâm lý, liên quan đến tác động của lối sống ít vận động đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp