Bản dịch của từ Hardworking trong tiếng Việt
Hardworking
Hardworking (Adjective)
Cẩn thận và kiên trì hoàn thành nhiệm vụ.
Taking great care and perseverance in completing tasks.
She is a hardworking student who always completes assignments on time.
Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.
He is not a hardworking employee, often missing deadlines at work.
Anh ấy không phải là một nhân viên chăm chỉ, thường bỏ lỡ thời hạn làm việc.
Is your friend hardworking enough to excel in the IELTS exam?
Bạn có đủ chăm chỉ để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Hardworking (Noun)
John is a hardworking student who always completes his assignments on time.
John là một học sinh chăm chỉ luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.
She is not a hardworking employee, often missing deadlines and making mistakes.
Cô ấy không phải là nhân viên chăm chỉ, thường bỏ lỡ thời hạn và mắc lỗi.
Is Mark a hardworking volunteer who helps the community regularly?
Liệu Mark có phải là một tình nguyện viên chăm chỉ giúp đỡ cộng đồng thường xuyên không?
Từ "hardworking" trong tiếng Anh có nghĩa là chăm chỉ, miệt mài trong công việc hoặc học tập. Đây là tính từ mô tả một người có thái độ làm việc nghiêm túc và nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, âm tiết có thể được ngắt quãng khác nhau giữa các giọng điệu.
Từ "hardworking" xuất phát từ các phần tử "hard" (khó, cứng) và "working" (làm việc). "Hard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", mang ý nghĩa liên quan đến sự khó khăn, kiên trì. "Working" bắt nguồn từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", nghĩa là hành động lao động. Sự kết hợp của hai phần tử này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, chỉ sau sức lao động chăm chỉ, nghiêm túc và nỗ lực không ngừng nghỉ trong công việc.
Từ "hardworking" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả tính cách hoặc đặc điểm của cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự nỗ lực trong học tập và công việc. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "hardworking" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp để mô tả những cá nhân có cống hiến và nỗ lực cao trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp