Bản dịch của từ Hardworking trong tiếng Việt

Hardworking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardworking (Adjective)

hˈɑɹdwɝkɪŋ
hɑɹdwˈɝɹkiŋ
01

Cẩn thận và kiên trì hoàn thành nhiệm vụ.

Taking great care and perseverance in completing tasks.

Ví dụ

She is a hardworking student who always completes assignments on time.

Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.

He is not a hardworking employee, often missing deadlines at work.

Anh ấy không phải là một nhân viên chăm chỉ, thường bỏ lỡ thời hạn làm việc.

Is your friend hardworking enough to excel in the IELTS exam?

Bạn có đủ chăm chỉ để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?

Hardworking (Noun)

hˈɑɹdwɝkɪŋ
hɑɹdwˈɝɹkiŋ
01

Một người siêng năng và cần cù trong công việc hoặc học tập.

A person who is diligent and industrious in their work or studies.

Ví dụ

John is a hardworking student who always completes his assignments on time.

John là một học sinh chăm chỉ luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.

She is not a hardworking employee, often missing deadlines and making mistakes.

Cô ấy không phải là nhân viên chăm chỉ, thường bỏ lỡ thời hạn và mắc lỗi.

Is Mark a hardworking volunteer who helps the community regularly?

Liệu Mark có phải là một tình nguyện viên chăm chỉ giúp đỡ cộng đồng thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardworking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardworking

Không có idiom phù hợp