Bản dịch của từ Diligent trong tiếng Việt

Diligent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diligent(Adjective)

dˈɪlɪdʒənt
ˈdɪɫɪdʒənt
01

Được đánh dấu bởi nỗ lực tỉ mỉ và sự chú ý đến chi tiết

Marked by painstaking effort and attention to detail

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi nỗ lực nghiêm túc và đầy năng lượng

Characterized by steady earnest and energetic effort

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện sự quan tâm và nỗ lực trong công việc hoặc nhiệm vụ của mình.

Having or showing care and effort in ones work or duties

Ví dụ