Bản dịch của từ Diligent trong tiếng Việt
Diligent
Diligent (Adjective)
Lucy diligently volunteers at the local shelter every weekend.
Lucy siêng năng tình nguyện tại nơi tạm trú địa phương vào mỗi cuối tuần.
Being diligent in his studies, John always completes his homework on time.
Siêng năng học tập, John luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
The team's diligent efforts in fundraising led to a successful charity event.
Những nỗ lực siêng năng trong việc gây quỹ của nhóm đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
Dạng tính từ của Diligent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diligent Siêng năng | More diligent Siêng năng hơn | Most diligent Siêng năng nhất |
Họ từ
Từ "diligent" có nghĩa là siêng năng, cần cù và thể hiện sự tận tâm trong công việc hoặc học tập. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả những cá nhân có thái độ làm việc chăm chỉ và kiên trì. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "diligent" với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất truyền thống hơn về sự siêng năng.
Từ "diligent" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "diligens", một dạng hiện tại của động từ "diligere" có nghĩa là "yêu thương, chăm sóc". Từ này được hình thành từ tiền tố "di-" và gốc "legere", nghĩa là "chọn lựa". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ sự chăm chỉ, cần cù và nỗ lực trong công việc. Sự kết nối này thể hiện việc 'chọn lựa' sự tận tâm và cống hiến trong hành động.
Từ "diligent" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên thường mô tả tính cách hoặc phong cách làm việc của bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người chăm chỉ trong công việc, học tập hoặc nghiên cứu. Sự nỗ lực và kiên trì trong việc đạt được mục tiêu cũng là một lĩnh vực phổ biến mà từ này xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp