Bản dịch của từ Perseverance trong tiếng Việt
Perseverance
Perseverance (Noun)
Kiên trì làm việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc chậm trễ để đạt được thành công.
Persistence in doing something despite difficulty or delay in achieving success.
Her perseverance in volunteering at the homeless shelter is admirable.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.
The community's perseverance in rebuilding after the natural disaster is inspiring.
Sự kiên trì của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên rất đầy cảm hứng.
His perseverance in advocating for social justice never wavers.
Sự kiên trì của anh ấy trong việc ủng hộ cho công bằng xã hội không bao giờ lung lay.
Dạng danh từ của Perseverance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perseverance | - |
Kết hợp từ của Perseverance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredible perseverance Sự kiên trì đáng kinh ngạc | Her incredible perseverance in organizing charity events inspired many people. Sự kiên trì đáng kinh ngạc của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Untiring perseverance Sự kiên trì không mệt mỏi | His untiring perseverance in volunteering helped many homeless people. Sự kiên trì không mệt mỏi của anh trong công việc tình nguyện đã giúp nhiều người vô gia cư. |
Sheer perseverance Sự kiên trì tuyệt đối | Her sheer perseverance in community service inspired many young volunteers. Sự kiên trì tuyệt đối của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ. |
Great perseverance Sự kiên trì tuyệt vời | Her great perseverance in community service inspired many young volunteers. Sự kiên trì lớn của cô ấy trong hoạt động cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ. |
Dogged perseverance Sự kiên trì đáng khen ngợi | Her dogged perseverance in volunteering at the local shelter inspired many. Sự kiên trì quyết liệt của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Họ từ
Từ "perseverance" trong tiếng Anh chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc nhiệm vụ, bất chấp những khó khăn và thử thách. Khái niệm này thường liên quan đến sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi nhẹ; ở Anh, "perseverance" có thể thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các văn cảnh động viên và phát triển bản thân.
Từ "perseverance" xuất phát từ gốc Latin "perseverantia", trong đó "per-" có nghĩa là "một cách kiên định" và "severare" có nghĩa là "tách rời hoặc khác biệt". Lịch sử từ thể hiện sự khả năng duy trì nỗ lực mặc dù gặp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tính kiên trì và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng giữ vững lập trường và việc không ngừng cố gắng bất chấp trở ngại.
Từ "perseverance" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng và ý chí vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ kiên trì trong nghiên cứu, học tập hay đạt được mục tiêu. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển bản thân và thành công cá nhân, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự bền bỉ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp