Bản dịch của từ Perseverance trong tiếng Việt
Perseverance

Perseverance (Noun)
Kiên trì làm việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc chậm trễ để đạt được thành công.
Persistence in doing something despite difficulty or delay in achieving success.
Her perseverance in volunteering at the homeless shelter is admirable.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.
The community's perseverance in rebuilding after the natural disaster is inspiring.
Sự kiên trì của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên rất đầy cảm hứng.
His perseverance in advocating for social justice never wavers.
Sự kiên trì của anh ấy trong việc ủng hộ cho công bằng xã hội không bao giờ lung lay.
Dạng danh từ của Perseverance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perseverance | - |
Kết hợp từ của Perseverance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredible perseverance Sự kiên trì phi thường | Her incredible perseverance helped her win the debate competition last year. Sự kiên trì đáng kinh ngạc của cô giúp cô giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện năm ngoái. |
Dogged perseverance Sự kiên trì bền bỉ | Her dogged perseverance helped her win the debate competition last year. Sự kiên trì không ngừng của cô ấy đã giúp cô thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái. |
Sheer perseverance Sự kiên trì tuyệt đối | Her sheer perseverance helped her win the community service award this year. Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay. |
Great perseverance Sự kiên trì lớn lao | Maria showed great perseverance in her community service project last year. Maria đã thể hiện sự kiên trì lớn trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái. |
Untiring perseverance Sự kiên trì không mệt mỏi | Her untiring perseverance helped the community during the pandemic. Sự kiên trì không mệt mỏi của cô ấy đã giúp cộng đồng trong đại dịch. |
Họ từ
Từ "perseverance" trong tiếng Anh chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc nhiệm vụ, bất chấp những khó khăn và thử thách. Khái niệm này thường liên quan đến sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi nhẹ; ở Anh, "perseverance" có thể thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các văn cảnh động viên và phát triển bản thân.
Từ "perseverance" xuất phát từ gốc Latin "perseverantia", trong đó "per-" có nghĩa là "một cách kiên định" và "severare" có nghĩa là "tách rời hoặc khác biệt". Lịch sử từ thể hiện sự khả năng duy trì nỗ lực mặc dù gặp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tính kiên trì và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng giữ vững lập trường và việc không ngừng cố gắng bất chấp trở ngại.
Từ "perseverance" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng và ý chí vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ kiên trì trong nghiên cứu, học tập hay đạt được mục tiêu. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển bản thân và thành công cá nhân, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự bền bỉ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



