Bản dịch của từ Perseverance trong tiếng Việt

Perseverance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perseverance (Noun)

pˌɝsəvˈɪɹn̩s
pˌɝɹsəvˈiɹn̩s
01

Kiên trì làm việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc chậm trễ để đạt được thành công.

Persistence in doing something despite difficulty or delay in achieving success.

Ví dụ

Her perseverance in volunteering at the homeless shelter is admirable.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.

The community's perseverance in rebuilding after the natural disaster is inspiring.

Sự kiên trì của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên rất đầy cảm hứng.

His perseverance in advocating for social justice never wavers.

Sự kiên trì của anh ấy trong việc ủng hộ cho công bằng xã hội không bao giờ lung lay.

Dạng danh từ của Perseverance (Noun)

SingularPlural

Perseverance

-

Kết hợp từ của Perseverance (Noun)

CollocationVí dụ

Incredible perseverance

Sự kiên trì phi thường

Her incredible perseverance helped her win the debate competition last year.

Sự kiên trì đáng kinh ngạc của cô giúp cô giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện năm ngoái.

Dogged perseverance

Sự kiên trì bền bỉ

Her dogged perseverance helped her win the debate competition last year.

Sự kiên trì không ngừng của cô ấy đã giúp cô thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái.

Sheer perseverance

Sự kiên trì tuyệt đối

Her sheer perseverance helped her win the community service award this year.

Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay.

Great perseverance

Sự kiên trì lớn lao

Maria showed great perseverance in her community service project last year.

Maria đã thể hiện sự kiên trì lớn trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Untiring perseverance

Sự kiên trì không mệt mỏi

Her untiring perseverance helped the community during the pandemic.

Sự kiên trì không mệt mỏi của cô ấy đã giúp cộng đồng trong đại dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perseverance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Their achievements, often the result of hard work and provide tangible examples for young individuals to emulate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female gymnasts have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical are fundamental for gymnastics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Additionally, mastering a new language requires a great amount of time and effort, which assists the advancement of cognitive skills, promotes memory capacity and enhances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] They want the kids to understand the value of in problem-solving, and they should always have a positive attitude and move on if they can't manage a situation successfully [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Perseverance

Không có idiom phù hợp