Bản dịch của từ Perseverance trong tiếng Việt

Perseverance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perseverance (Noun)

pˌɝsəvˈɪɹn̩s
pˌɝɹsəvˈiɹn̩s
01

Kiên trì làm việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc chậm trễ để đạt được thành công.

Persistence in doing something despite difficulty or delay in achieving success.

Ví dụ

Her perseverance in volunteering at the homeless shelter is admirable.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.

The community's perseverance in rebuilding after the natural disaster is inspiring.

Sự kiên trì của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên rất đầy cảm hứng.

His perseverance in advocating for social justice never wavers.

Sự kiên trì của anh ấy trong việc ủng hộ cho công bằng xã hội không bao giờ lung lay.

Dạng danh từ của Perseverance (Noun)

SingularPlural

Perseverance

-

Kết hợp từ của Perseverance (Noun)

CollocationVí dụ

Incredible perseverance

Sự kiên trì đáng kinh ngạc

Her incredible perseverance in organizing charity events inspired many people.

Sự kiên trì đáng kinh ngạc của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Untiring perseverance

Sự kiên trì không mệt mỏi

His untiring perseverance in volunteering helped many homeless people.

Sự kiên trì không mệt mỏi của anh trong công việc tình nguyện đã giúp nhiều người vô gia cư.

Sheer perseverance

Sự kiên trì tuyệt đối

Her sheer perseverance in community service inspired many young volunteers.

Sự kiên trì tuyệt đối của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.

Great perseverance

Sự kiên trì tuyệt vời

Her great perseverance in community service inspired many young volunteers.

Sự kiên trì lớn của cô ấy trong hoạt động cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.

Dogged perseverance

Sự kiên trì đáng khen ngợi

Her dogged perseverance in volunteering at the local shelter inspired many.

Sự kiên trì quyết liệt của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perseverance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To excel academically, a student needs to withstand pressure and in their study [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Their achievements, often the result of hard work and provide tangible examples for young individuals to emulate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] However, with and sheer determination, they could create work that helps them earn a lucrative income and impart value for the general audience [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female gymnasts have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical are fundamental for gymnastics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Perseverance

Không có idiom phù hợp