Bản dịch của từ Plosive trong tiếng Việt
Plosive
Plosive (Adjective)
The plosive sound of laughter filled the room.
Âm thanh plosive của tiếng cười tràn ngập phòng.
Her plosive speech captivated the audience's attention.
Bài phát biểu plosive của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả.
The comedian's plosive jokes had everyone roaring with laughter.
Những câu đùa plosive của danh hài khiến mọi người cười nghiến răng.
Dạng tính từ của Plosive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plosive Bùng nổ | More plosive Nổ hơn | Most plosive Nổi bật nhất |
Plosive (Noun)
The child struggled with pronouncing the plosive sounds correctly.
Đứa trẻ gặp khó khăn khi phát âm các âm thanh plosive đúng.
The English teacher explained the difference between voiced and voiceless plosives.
Giáo viên tiếng Anh giải thích sự khác biệt giữa plosive có thanh và không thanh.
She practiced forming plosive sounds during her speech therapy session.
Cô ấy luyện tập tạo ra âm thanh plosive trong buổi điều trị nói của mình.
Dạng danh từ của Plosive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plosive | Plosives |
Họ từ
Từ "plosive" được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ một loại âm vị phát ra bằng cách ngắt dòng khí trong miệng và sau đó thả ra đột ngột, tạo ra âm thanh. Trong tiếng Anh, "plosive" thường được phân loại thành các âm như /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, và /g/. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác biệt trong các nghiên cứu ngữ âm học.
Từ "plosive" xuất phát từ gốc Latin "plosivus", có nghĩa là "đập", "nổ", kết hợp từ "plodere", có nghĩa là "đánh" hoặc "nổ tung". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong ngữ âm học vào thế kỷ 20 để chỉ âm thanh phát ra khi không khí được giải phóng đột ngột từ miệng như âm "p", "b", hoặc "t". Sự phát triển này phản ánh tính chất âm học của âm vị học mà "plosive" đề cập tới, giữ nguyên ý nghĩa của sự nổ hoặc bùng nổ trong cả ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "plosive" được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài nghe về ngôn ngữ học hoặc âm vị học, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ trong bối cảnh thảo luận về âm thanh và ngữ âm trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác. "Plosive" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu âm học, giáo trình ngôn ngữ và tài liệu nghiên cứu ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp