Bản dịch của từ Plosive trong tiếng Việt

Plosive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plosive (Adjective)

plˈoʊsɪv
plˈoʊsɪv
01

Biểu thị một phụ âm được tạo ra bằng cách dừng luồng khí bằng môi, răng hoặc vòm miệng, sau đó là một luồng khí thoát ra đột ngột.

Denoting a consonant that is produced by stopping the airflow using the lips teeth or palate followed by a sudden release of air.

Ví dụ

The plosive sound of laughter filled the room.

Âm thanh plosive của tiếng cười tràn ngập phòng.

Her plosive speech captivated the audience's attention.

Bài phát biểu plosive của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả.

The comedian's plosive jokes had everyone roaring with laughter.

Những câu đùa plosive của danh hài khiến mọi người cười nghiến răng.

Dạng tính từ của Plosive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plosive

Bùng nổ

More plosive

Nổ hơn

Most plosive

Nổi bật nhất

Plosive (Noun)

plˈoʊsɪv
plˈoʊsɪv
01

Một âm thanh lời nói ồn ào. các âm tiết cơ bản trong tiếng anh là t, k và p (vô thanh) và d, g và b (có vô thanh).

A plosive speech sound the basic plosives in english are t k and p voiceless and d g and b voiced.

Ví dụ

The child struggled with pronouncing the plosive sounds correctly.

Đứa trẻ gặp khó khăn khi phát âm các âm thanh plosive đúng.

The English teacher explained the difference between voiced and voiceless plosives.

Giáo viên tiếng Anh giải thích sự khác biệt giữa plosive có thanh và không thanh.

She practiced forming plosive sounds during her speech therapy session.

Cô ấy luyện tập tạo ra âm thanh plosive trong buổi điều trị nói của mình.

Dạng danh từ của Plosive (Noun)

SingularPlural

Plosive

Plosives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plosive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plosive

Không có idiom phù hợp