Bản dịch của từ Foreshore trong tiếng Việt
Foreshore
Noun [U/C]
Foreshore (Noun)
fˈoʊɹʃˌoʊɹ
fˈoʊɹʃˌoʊɹ
Ví dụ
The volunteers cleaned up the foreshore during the beach cleanup event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp bãi biển trong sự kiện làm sạch bãi biển.
The children played on the foreshore, building sandcastles and collecting seashells.
Các em nhỏ chơi trên bờ biển, xây lâu đài cát và sưu tập vỏ sò.
The local government invested in improving the foreshore for recreational activities.
Chính quyền địa phương đầu tư vào việc cải thiện bờ biển cho các hoạt động giải trí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreshore
Không có idiom phù hợp