Bản dịch của từ Foreshore trong tiếng Việt
Foreshore
Foreshore (Noun)
The volunteers cleaned up the foreshore during the beach cleanup event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp bãi biển trong sự kiện làm sạch bãi biển.
The children played on the foreshore, building sandcastles and collecting seashells.
Các em nhỏ chơi trên bờ biển, xây lâu đài cát và sưu tập vỏ sò.
The local government invested in improving the foreshore for recreational activities.
Chính quyền địa phương đầu tư vào việc cải thiện bờ biển cho các hoạt động giải trí.
Họ từ
"Foreshore" là thuật ngữ chỉ dải đất nằm giữa bờ biển và đường thủy, thường là khu vực bị ảnh hưởng bởi triều cường. Tại Vương quốc Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ đất công cộng nơi có thể đi bộ và thường có liên quan đến các vấn đề pháp lý về quyền sở hữu đất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "intertidal zone", nhấn mạnh hơn vào tính chất sinh thái của khu vực này. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này có thể thấy rõ ở ngữ cảnh sử dụng và khía cạnh pháp lý.
Từ "foreshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ phần ghép của "fore-" (trước) và "shore" (bờ). "Fore-" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "ante" nghĩa là "trước". Từ thời trung cổ, "foreshore" chỉ vùng đất giữa bờ biển và nước biển, nơi nước triều lên và xuống. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khái niệm về không gian tiếp giáp giữa đất liền và biển, nhấn mạnh vai trò quan trọng của khu vực này trong hệ sinh thái và hoạt động nhân sinh.
Từ "foreshore" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến khu vực bãi biển giữa mực nước cao và thấp. Tuy nhiên, trong các bài viết và báo cáo khoa học về địa chất, môi trường biển, hoặc quản lý bờ biển, từ này có tần suất sử dụng nhất định. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sinh thái, quy hoạch phát triển bờ biển và tác động của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp