Bản dịch của từ Velar trong tiếng Việt

Velar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velar (Adjective)

vˈiləɹ
vˈiləɹ
01

Liên quan đến một tấm màn che hoặc velum.

Relating to a veil or velum.

Ví dụ

The velar veil was worn by the bride during the ceremony.

Chiếc mặt nạ velar được cô dâu đeo trong lễ.

He disliked the velar decorations at the social event last night.

Anh ta không thích những trang trí velar tại sự kiện xã hội tối qua.

Did you notice the velar fabric used for the elegant curtains?

Bạn có để ý đến chất liệu velar được sử dụng cho rèm thanh lịch không?

02

(của một âm thanh lời nói) được phát âm bằng mặt sau của lưỡi gần vòm miệng mềm, như trong k và g trong tiếng anh.

Of a speech sound pronounced with the back of the tongue near the soft palate as in k and g in english.

Ví dụ

Velar sounds are common in many languages.

Âm velar phổ biến trong nhiều ngôn ngữ.

She struggles with pronouncing velar sounds correctly.

Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm âm velar đúng cách.

Do you know how to produce velar sounds in English?

Bạn có biết cách phát âm âm velar trong tiếng Anh không?

Velar (Noun)

vˈiləɹ
vˈiləɹ
01

Một âm thanh mềm mại.

A velar sound.

Ví dụ

The velar is commonly used in the word 'king'.

Phụ âm gò được sử dụng phổ biến trong từ 'king'.

Some people find it hard to pronounce the velar correctly.

Một số người thấy khó để phát âm phụ âm gò đúng cách.

Do you think the velar sound is challenging in English pronunciation?

Bạn nghĩ rằng phụ âm gò là khó khăn trong việc phát âm tiếng Anh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Velar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velar

Không có idiom phù hợp