Bản dịch của từ Velar trong tiếng Việt
Velar
Velar (Adjective)
The velar veil was worn by the bride during the ceremony.
Chiếc mặt nạ velar được cô dâu đeo trong lễ.
He disliked the velar decorations at the social event last night.
Anh ta không thích những trang trí velar tại sự kiện xã hội tối qua.
Did you notice the velar fabric used for the elegant curtains?
Bạn có để ý đến chất liệu velar được sử dụng cho rèm thanh lịch không?
Velar sounds are common in many languages.
Âm velar phổ biến trong nhiều ngôn ngữ.
She struggles with pronouncing velar sounds correctly.
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm âm velar đúng cách.
Do you know how to produce velar sounds in English?
Bạn có biết cách phát âm âm velar trong tiếng Anh không?
Velar (Noun)
Một âm thanh mềm mại.
A velar sound.
The velar is commonly used in the word 'king'.
Phụ âm gò được sử dụng phổ biến trong từ 'king'.
Some people find it hard to pronounce the velar correctly.
Một số người thấy khó để phát âm phụ âm gò đúng cách.
Do you think the velar sound is challenging in English pronunciation?
Bạn nghĩ rằng phụ âm gò là khó khăn trong việc phát âm tiếng Anh không?
Họ từ
Từ "velar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velaris", chỉ vị trí phát âm của một số âm tiết trong tiếng nói mà phát sinh từ khung mềm ở phía sau miệng, gọi là vòm miệng. Trong ngữ âm học, các âm velar bao gồm /k/, /g/, và /ŋ/. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể xảy ra các biến thể trong các hệ thống ngữ âm khác nhau. "Velar" thường được sử dụng trong ngữ liệu ngôn ngữ học để phân loại và phân tích âm thanh.
Từ "velar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "velaris", mang nghĩa là "thuộc về vòm miệng" hoặc "che phủ". Trong ngữ âm học, "velar" chỉ các âm được phát âm với phần lưỡi tiếp xúc với vòm miệng, như âm /k/, /g/, và /ŋ/. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen về vòm miệng sang nghĩa ngữ âm đã phản ánh rõ nét vai trò của vị trí phát âm trong việc định hình âm thanh trong ngôn ngữ.
Từ "velar" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và âm vị học. Nó thường được sử dụng để chỉ các âm phát ra từ phần gốc của lưỡi và mềm của vòm miệng. Trong các tình huống khác, từ này thường thấy trong các bài nghiên cứu về ngữ âm, trong khi giảng dạy hoặc phát triển phương pháp dạy phát âm cho người học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp