ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Veil
Một lớp phủ che giấu hoặc ngụy trang điều gì đó.
A covering that conceals or disguises something
Một mảnh vải mịn màng được phụ nữ đeo để che chắn hoặc bảo vệ khuôn mặt.
A piece of fine material worn by women to protect or conceal the face
Một lớp mỏng của màn hình
A thin layer a screen
Một mảnh vải tinh xảo mà phụ nữ đeo để bảo vệ hoặc che mặt.
To cover or conceal something with a veil
Một lớp che phủ giấu kín hoặc ngụy trang một điều gì đó.
To obscure or diminish the visibility of something