Bản dịch của từ Veil trong tiếng Việt

Veil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veil(Noun)

vˈeɪl
ˈveɪɫ
01

Một lớp phủ che giấu hoặc ngụy trang điều gì đó.

A covering that conceals or disguises something

Ví dụ
02

Một mảnh vải mịn màng được phụ nữ đeo để che chắn hoặc bảo vệ khuôn mặt.

A piece of fine material worn by women to protect or conceal the face

Ví dụ
03

Một lớp mỏng của màn hình

A thin layer a screen

Ví dụ

Veil(Verb)

vˈeɪl
ˈveɪɫ
01

Một mảnh vải tinh xảo mà phụ nữ đeo để bảo vệ hoặc che mặt.

To cover or conceal something with a veil

Ví dụ
02

Một lớp che phủ giấu kín hoặc ngụy trang một điều gì đó.

To obscure or diminish the visibility of something

Ví dụ