Bản dịch của từ Veil trong tiếng Việt
Veil

Veil (Noun)
During the wedding ceremony, the bride wore a beautiful veil.
Trong lễ cưới, cô dâu đeo một tấm màn che rất đẹp.
In some cultures, women wear a veil as a sign of modesty.
Ở một số nền văn hóa, phụ nữ đeo khăn che mặt như một dấu hiệu của sự khiêm tốn.
The traditional dance performance included women dancing in colorful veils.
Màn múa truyền thống bao gồm những phụ nữ nhảy múa trong những chiếc khăn che mặt đầy màu sắc.
Một màng được gắn vào quả thể chưa trưởng thành của một số loài cóc và bị vỡ trong quá trình phát triển, hoặc (màn hình chung) bao bọc toàn bộ quả thể hoặc (mạng một phần) nối các mép của nắp với cuống.
A membrane which is attached to the immature fruiting body of some toadstools and ruptures in the course of development, either (universal veil) enclosing the whole fruiting body or (partial veil) joining the edges of the cap to the stalk.
During the traditional wedding ceremony, the bride wore a delicate lace veil.
Trong lễ cưới truyền thống, cô dâu đeo một tấm màn che bằng ren tinh xảo.
The masquerade ball required attendees to wear a mysterious veil over their faces.
Lễ hội hóa trang yêu cầu những người tham dự phải đeo một tấm màn che bí ẩn trên mặt.
The unveiling of the new art exhibit drew a large crowd.
Lễ ra mắt triển lãm nghệ thuật mới đã thu hút một lượng lớn đám đông.
Dạng danh từ của Veil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veil | Veils |
Kết hợp từ của Veil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Islamic veil Áo choàng hồi giáo | She wore an islamic veil during the ielts speaking test. Cô ấy đã mặc chiếc khăn che mặt hồi giáo trong bài thi nói ielts. |
Discreet veil Màn che kín đáo | She spoke about her personal struggles with a discreet veil of sadness. Cô ấy nói về những cuộc chiến đấu cá nhân của mình với một lớp vỏ buồn. |
Bridal veil Váy cưới | The bride wore a beautiful bridal veil during the ceremony. Cô dâu đã mặc một chiếc vương miện cưới đẹp trong lễ. |
Thin veil Mảnh vải mỏng | A thin veil of secrecy surrounded the social event. Một lớp mỏng che phủ bí mật bao quanh sự kiện xã hội. |
White veil Tạ | The bride wore a beautiful white veil on her wedding day. Cô dâu đã mặc một chiếc vải mỏng màu trắng đẹp vào ngày cưới. |
Veil (Verb)
Che bằng hoặc như thể bằng một tấm màn che.
Cover with or as if with a veil.
She decided to veil her emotions during the social gathering.
Cô quyết định che giấu cảm xúc của mình trong buổi họp mặt xã hội.
The charity event veiled its true purpose until the end.
Sự kiện từ thiện đã che giấu mục đích thực sự của nó cho đến cuối cùng.
The government tried to veil the corruption scandal from the public.
Chính phủ đã cố gắng che giấu vụ bê bối tham nhũng với công chúng.
Dạng động từ của Veil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Veiled |