Bản dịch của từ Rat trong tiếng Việt
Rat

Rat(Verb)
Rat(Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu hoặc khó chịu nhẹ.
Used to express mild annoyance or irritation.
Rat(Noun)
Kẻ hèn hạ, nhất là kẻ đã từng dối trá, không chung thủy.
A despicable person, especially a man who has been deceitful or disloyal.
Một loài gặm nhấm giống chuột lớn, thường có mõm nhọn và đuôi dài. Một số loài đã trở nên có tính quốc tế và đôi khi là nguyên nhân truyền bệnh.
A rodent that resembles a large mouse, typically having a pointed snout and a long tail. Some kinds have become cosmopolitan and are sometimes responsible for transmitting diseases.

Dạng danh từ của Rat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rat | Rats |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rat" trong tiếng Anh chỉ về loài động vật gặm nhấm thuộc họ Muridae, thường được coi là loài gây hại trong một số bối cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết này giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Rat" không chỉ dùng để miêu tả loài chuột mà còn được sử dụng như một từ lóng để chỉ người thiếu trung thực hoặc phản bội.
Từ "rat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rattus", nghĩa là chuột. "Rattus" xuất hiện trong văn bản khoảng thế kỷ thứ 15 với ý nghĩa mô tả một loài gặm nhấm nhỏ bé, thường được biết đến vì sự khéo léo và khả năng sống sót trong môi trường đô thị. Sự phát triển của từ này đã phản ánh vai trò của nó trong các hệ sinh thái đô thị và nông thôn, cũng như những ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người và kinh tế. Hôm nay, "rat" không chỉ đề cập đến loài chuột mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự xảo quyệt và thiếu trung thực trong văn hóa đại chúng.
Từ "rat" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về động vật, sinh thái hoặc các vấn đề môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, "rat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu khoa học, du lịch thiên nhiên, và biểu tượng văn hóa, như sự gian dối hoặc phản bội.
Họ từ
Từ "rat" trong tiếng Anh chỉ về loài động vật gặm nhấm thuộc họ Muridae, thường được coi là loài gây hại trong một số bối cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết này giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Rat" không chỉ dùng để miêu tả loài chuột mà còn được sử dụng như một từ lóng để chỉ người thiếu trung thực hoặc phản bội.
Từ "rat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rattus", nghĩa là chuột. "Rattus" xuất hiện trong văn bản khoảng thế kỷ thứ 15 với ý nghĩa mô tả một loài gặm nhấm nhỏ bé, thường được biết đến vì sự khéo léo và khả năng sống sót trong môi trường đô thị. Sự phát triển của từ này đã phản ánh vai trò của nó trong các hệ sinh thái đô thị và nông thôn, cũng như những ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người và kinh tế. Hôm nay, "rat" không chỉ đề cập đến loài chuột mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự xảo quyệt và thiếu trung thực trong văn hóa đại chúng.
Từ "rat" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về động vật, sinh thái hoặc các vấn đề môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, "rat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu khoa học, du lịch thiên nhiên, và biểu tượng văn hóa, như sự gian dối hoặc phản bội.
