Bản dịch của từ Rat trong tiếng Việt

Rat

Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat(Verb)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Săn hoặc giết chuột.

Hunt or kill rats.

Ví dụ
02

Tạo hình (tóc) bằng hình con chuột.

Shape (hair) with a rat.

Ví dụ
03

Từ bỏ đảng phái, phe phái hoặc chính nghĩa của một người.

Desert one's party, side, or cause.

Ví dụ

Rat(Interjection)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu hoặc khó chịu nhẹ.

Used to express mild annoyance or irritation.

Ví dụ

Rat(Noun)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Một miếng đệm dùng để tạo hình và tạo độ phồng cho tóc phụ nữ.

A pad used to give shape and fullness to a woman's hair.

Ví dụ
02

Một người có liên quan hoặc thường xuyên lui tới một địa điểm cụ thể.

A person who is associated with or frequents a specified place.

Ví dụ
03

Kẻ hèn hạ, nhất là kẻ đã từng dối trá, không chung thủy.

A despicable person, especially a man who has been deceitful or disloyal.

Ví dụ
04

Một loài gặm nhấm giống chuột lớn, thường có mõm nhọn và đuôi dài. Một số loài đã trở nên có tính quốc tế và đôi khi là nguyên nhân truyền bệnh.

A rodent that resembles a large mouse, typically having a pointed snout and a long tail. Some kinds have become cosmopolitan and are sometimes responsible for transmitting diseases.

rat tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Rat (Noun)

SingularPlural

Rat

Rats

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ