Bản dịch của từ Rat trong tiếng Việt
Rat
Rat (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu hoặc khó chịu nhẹ.
Used to express mild annoyance or irritation.
Rat! I forgot my wallet at home.
Rat! Tôi quên ví ở nhà.
Rat, the bus is late again!
Rat, xe buýt lại trễ rồi!
Rat, the meeting got rescheduled.
Rat, cuộc họp đã được đổi lịch.
Rat (Noun)
She wore a rat in her hair to create a voluminous hairstyle.
Cô ấy đội một cái bông tai để tạo kiểu tóc phồng.
The rat added height to her bun, making it look elegant.
Cái bông tai tạo chiều cao cho búi tóc của cô ấy, làm cho nó trông thanh lịch.
Many women in the social event had rats in their hair.
Nhiều phụ nữ trong sự kiện xã hội đều đội bông tai trong tóc.
The rat at the cafe always orders a latte.
Con chuột ở quán cà phê luôn đặt một ly latte.
The rat in the library is a book lover.
Con chuột ở thư viện là một người yêu sách.
The rat at the park enjoys picnics with friends.
Con chuột ở công viên thích dã ngoại cùng bạn bè.
Kẻ hèn hạ, nhất là kẻ đã từng dối trá, không chung thủy.
A despicable person, especially a man who has been deceitful or disloyal.
She was shocked to find out her friend was a rat.
Cô ấy bàng hoàng khi phát hiện ra bạn của mình là một con chuột.
The rat betrayed his colleagues by leaking sensitive information.
Con chuột đã phản bội đồng nghiệp bằng cách rò rỉ thông tin nhạy cảm.
Being labeled as a rat in the workplace can ruin reputations.
Bị gán nhãn là một con chuột trong nơi làm việc có thể làm hỏng danh tiếng.
Một loài gặm nhấm giống chuột lớn, thường có mõm nhọn và đuôi dài. một số loài đã trở nên có tính quốc tế và đôi khi là nguyên nhân truyền bệnh.
A rodent that resembles a large mouse, typically having a pointed snout and a long tail. some kinds have become cosmopolitan and are sometimes responsible for transmitting diseases.
Rats are often found in urban areas, scavenging for food.
Chuột thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị, lùng thóc.
The rat infestation in the city led to health concerns.
Sự lây nhiễm chuột ở thành phố gây ra lo ngại về sức khỏe.
Rats can multiply quickly, posing a threat to hygiene.
Chuột có thể sinh sản nhanh chóng, đe dọa vệ sinh.
Dạng danh từ của Rat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rat | Rats |
Kết hợp từ của Rat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rat catcher Người bắt chuột | The rat catcher caught 10 rats in the barn. Người bắt chuột bắt được 10 con chuột trong chuồng. |
Rat droppings Phân chuột | The social worker found rat droppings in the community center. Người làm công việc xã hội phát hiện thấy phân chuột trong trung tâm cộng đồng. |
Rat poison Thuốc độc chuột | She accidentally ingested rat poison while cleaning her house. Cô ấy vô tình nuốt phải thuốc diệt chuột khi dọn dẹp nhà cửa. |
Rat (Verb)
The authorities rat out illegal rat hunters in the city.
Cơ quan chính phủ tố cáo những kẻ săn chuột bất hợp pháp trong thành phố.
People rat on neighbors who don't properly dispose of rat traps.
Mọi người tố cáo hàng xóm không loại bỏ chuồng chuột đúng cách.
The community works together to rat out rat poison suppliers.
Cộng đồng hợp tác để tố cáo những người cung cấp thuốc diệt chuột.
She decided to rat her hair for the party.
Cô ấy quyết định tết tóc để đi dự tiệc.
He ratted his hair to achieve a trendy look.
Anh ấy tết tóc để có vẻ ngoài thời trang.
Many teenagers nowadays like to rat their hair.
Nhiều thanh thiếu niên ngày nay thích tết tóc.
She decided to rat on her friends to the police.
Cô ấy quyết định tố cáo bạn bè của mình cho cảnh sát.
He ratted out his colleagues for personal gain.
Anh ta tố cáo đồng nghiệp của mình vì lợi ích cá nhân.
Ratting on someone can lead to broken relationships.
Tố cáo ai đó có thể dẫn đến mối quan hệ tan vỡ.
Họ từ
Từ "rat" trong tiếng Anh chỉ về loài động vật gặm nhấm thuộc họ Muridae, thường được coi là loài gây hại trong một số bối cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết này giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Rat" không chỉ dùng để miêu tả loài chuột mà còn được sử dụng như một từ lóng để chỉ người thiếu trung thực hoặc phản bội.
Từ "rat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rattus", nghĩa là chuột. "Rattus" xuất hiện trong văn bản khoảng thế kỷ thứ 15 với ý nghĩa mô tả một loài gặm nhấm nhỏ bé, thường được biết đến vì sự khéo léo và khả năng sống sót trong môi trường đô thị. Sự phát triển của từ này đã phản ánh vai trò của nó trong các hệ sinh thái đô thị và nông thôn, cũng như những ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người và kinh tế. Hôm nay, "rat" không chỉ đề cập đến loài chuột mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự xảo quyệt và thiếu trung thực trong văn hóa đại chúng.
Từ "rat" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về động vật, sinh thái hoặc các vấn đề môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, "rat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu khoa học, du lịch thiên nhiên, và biểu tượng văn hóa, như sự gian dối hoặc phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp