Bản dịch của từ Rat trong tiếng Việt

Rat

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat (Interjection)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu hoặc khó chịu nhẹ.

Used to express mild annoyance or irritation.

Ví dụ

Rat! I forgot my wallet at home.

Rat! Tôi quên ví ở nhà.

Rat, the bus is late again!

Rat, xe buýt lại trễ rồi!

Rat, the meeting got rescheduled.

Rat, cuộc họp đã được đổi lịch.

Rat (Noun)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Một miếng đệm dùng để tạo hình và tạo độ phồng cho tóc phụ nữ.

A pad used to give shape and fullness to a woman's hair.

Ví dụ

She wore a rat in her hair to create a voluminous hairstyle.

Cô ấy đội một cái bông tai để tạo kiểu tóc phồng.

The rat added height to her bun, making it look elegant.

Cái bông tai tạo chiều cao cho búi tóc của cô ấy, làm cho nó trông thanh lịch.

Many women in the social event had rats in their hair.

Nhiều phụ nữ trong sự kiện xã hội đều đội bông tai trong tóc.

02

Một người có liên quan hoặc thường xuyên lui tới một địa điểm cụ thể.

A person who is associated with or frequents a specified place.

Ví dụ

The rat at the cafe always orders a latte.

Con chuột ở quán cà phê luôn đặt một ly latte.

The rat in the library is a book lover.

Con chuột ở thư viện là một người yêu sách.

The rat at the park enjoys picnics with friends.

Con chuột ở công viên thích dã ngoại cùng bạn bè.

03

Kẻ hèn hạ, nhất là kẻ đã từng dối trá, không chung thủy.

A despicable person, especially a man who has been deceitful or disloyal.

Ví dụ

She was shocked to find out her friend was a rat.

Cô ấy bàng hoàng khi phát hiện ra bạn của mình là một con chuột.

The rat betrayed his colleagues by leaking sensitive information.

Con chuột đã phản bội đồng nghiệp bằng cách rò rỉ thông tin nhạy cảm.

Being labeled as a rat in the workplace can ruin reputations.

Bị gán nhãn là một con chuột trong nơi làm việc có thể làm hỏng danh tiếng.

04

Một loài gặm nhấm giống chuột lớn, thường có mõm nhọn và đuôi dài. một số loài đã trở nên có tính quốc tế và đôi khi là nguyên nhân truyền bệnh.

A rodent that resembles a large mouse, typically having a pointed snout and a long tail. some kinds have become cosmopolitan and are sometimes responsible for transmitting diseases.

Ví dụ

Rats are often found in urban areas, scavenging for food.

Chuột thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị, lùng thóc.

The rat infestation in the city led to health concerns.

Sự lây nhiễm chuột ở thành phố gây ra lo ngại về sức khỏe.

Rats can multiply quickly, posing a threat to hygiene.

Chuột có thể sinh sản nhanh chóng, đe dọa vệ sinh.

Dạng danh từ của Rat (Noun)

SingularPlural

Rat

Rats

Kết hợp từ của Rat (Noun)

CollocationVí dụ

Rat catcher

Người bắt chuột

The rat catcher caught 10 rats in the barn.

Người bắt chuột bắt được 10 con chuột trong chuồng.

Rat droppings

Phân chuột

The social worker found rat droppings in the community center.

Người làm công việc xã hội phát hiện thấy phân chuột trong trung tâm cộng đồng.

Rat poison

Thuốc độc chuột

She accidentally ingested rat poison while cleaning her house.

Cô ấy vô tình nuốt phải thuốc diệt chuột khi dọn dẹp nhà cửa.

Rat (Verb)

ɹˈæt
ɹˈæt
01

Săn hoặc giết chuột.

Hunt or kill rats.

Ví dụ

The authorities rat out illegal rat hunters in the city.

Cơ quan chính phủ tố cáo những kẻ săn chuột bất hợp pháp trong thành phố.

People rat on neighbors who don't properly dispose of rat traps.

Mọi người tố cáo hàng xóm không loại bỏ chuồng chuột đúng cách.

The community works together to rat out rat poison suppliers.

Cộng đồng hợp tác để tố cáo những người cung cấp thuốc diệt chuột.

02

Tạo hình (tóc) bằng hình con chuột.

Shape (hair) with a rat.

Ví dụ

She decided to rat her hair for the party.

Cô ấy quyết định tết tóc để đi dự tiệc.

He ratted his hair to achieve a trendy look.

Anh ấy tết tóc để có vẻ ngoài thời trang.

Many teenagers nowadays like to rat their hair.

Nhiều thanh thiếu niên ngày nay thích tết tóc.

03

Từ bỏ đảng phái, phe phái hoặc chính nghĩa của một người.

Desert one's party, side, or cause.

Ví dụ

She decided to rat on her friends to the police.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn bè của mình cho cảnh sát.

He ratted out his colleagues for personal gain.

Anh ta tố cáo đồng nghiệp của mình vì lợi ích cá nhân.

Ratting on someone can lead to broken relationships.

Tố cáo ai đó có thể dẫn đến mối quan hệ tan vỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Many people do not get the same satisfaction of living in the race of professional life, and that is okay [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] for example, pose a threat to human health, contaminating food and carrying diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Rat

ɹˈæt ɹˈeɪs

Cuộc sống bon chen/ Chạy đua với thời gian

A fierce struggle for success, especially in one's career or business.

She felt exhausted from the constant rat race at work.

Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì cuộc đua đầy căng thẳng ở công việc.