Bản dịch của từ Cosmopolitan trong tiếng Việt

Cosmopolitan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmopolitan(Adjective)

kˌɒzməpˈɒlɪtən
ˌkɑzməˈpɑɫɪtən
01

Thế giới thanh lịch và am hiểu

Sophisticated and knowledgeable about the world urbane

Ví dụ
02

Có mặt ở nhiều nơi trên thế giới.

Found in many parts of the world widespread

Ví dụ
03

Bao gồm những người đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.

Including people from many different countries and cultures

Ví dụ

Cosmopolitan(Noun)

kˌɒzməpˈɒlɪtən
ˌkɑzməˈpɑɫɪtən
01

Bao gồm những người đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau

A person who is cosmopolitan in their experiences and outlook

Ví dụ
02

Tinh tế và hiểu biết về thế giới

A cocktail made with vodka triple sec cranberry juice and lime juice

Ví dụ