Bản dịch của từ Cosmopolitan trong tiếng Việt
Cosmopolitan

Cosmopolitan (Adjective)
The cosmopolitan city attracted a diverse population from various nations.
Thành phố đa văn hóa thu hút dân số đa dạng từ nhiều quốc gia.
The cosmopolitan neighborhood featured international restaurants and cultural events.
Khu phố đa văn hóa có nhà hàng quốc tế và sự kiện văn hóa.
She enjoyed the cosmopolitan atmosphere of the multicultural festival.
Cô ấy thích không khí đa văn hóa của lễ hội đa văn hóa.
The cosmopolitan nature of the event attracted attendees from various countries.
Bản chất toàn cầu của sự kiện thu hút người tham dự từ nhiều quốc gia.
She enjoys living in cosmopolitan cities where she can meet people from diverse backgrounds.
Cô ấy thích sống ở các thành phố đa dạng văn hóa nơi cô ấy có thể gặp gỡ người từ nhiều nền văn hóa.
The cosmopolitan atmosphere of the restaurant made it a popular spot for tourists.
Bầu không khí toàn cầu của nhà hàng khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho du khách.
Dạng tính từ của Cosmopolitan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cosmopolitan Quốc tế | More cosmopolitan Quốc tế hơn | Most cosmopolitan Quốc tế |
Kết hợp từ của Cosmopolitan (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distinctly cosmopolitan Rõ ràng đa văn hóa | The city's population is distinctly cosmopolitan, with people from various countries. Dân số thành phố có đặc điểm văn hóa đa quốc gia, với người từ nhiều quốc gia khác nhau. |
Very cosmopolitan Rất thịnh vượng | The city is very cosmopolitan with people from all over the world. Thành phố rất quốc tế với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. |
Truly cosmopolitan Thực sự đa văn hóa |