Bản dịch của từ Vodka trong tiếng Việt
Vodka
Vodka (Noun)
I enjoyed vodka at the party last Saturday with my friends.
Tôi đã thưởng thức vodka tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
They do not serve vodka in this restaurant during happy hour.
Họ không phục vụ vodka trong nhà hàng này vào giờ hạnh phúc.
Is vodka popular among young people in your city?
Vodka có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố của bạn không?
Dạng danh từ của Vodka (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vodka | Vodkas |
Họ từ
Vodka là một loại đồ uống có cồn, thường được sản xuất từ các nguồn tinh bột như khoai tây, lúa mì hoặc ngũ cốc. Từ nguyên của từ "vodka" bắt nguồn từ tiếng Tiệp Khắc, có nghĩa là "nước nhỏ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Vodka thường được sử dụng trong các cocktail hoặc uống trực tiếp, và nổi tiếng với nồng độ cồn cao, thường từ 35% đến 50%.
Từ "vodka" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ từ “voda”, nghĩa là nước, với hậu tố diminutive -ka, thể hiện thứ gì đó nhỏ bé hoặc nhẹ nhàng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được dùng vào thế kỷ 8, để chỉ đồ uống có cồn chưng cất từ ngũ cốc hoặc khoai tây. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm của thức uống, nhẹ nhưng mạnh mẽ, đồng thời cũng gắn liền với văn hóa và truyền thống ẩm thực của các nước Slavic.
Từ "vodka" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong bài nghe, từ này có thể xuất hiện trong các hội thoại về thức uống hoặc tiệc tùng. Bài đọc và viết có thể đề cập đến vodka trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, vodka thường được nhắc đến trong những bối cảnh liên quan đến đồ uống, cuộc sống xã hội và các lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp