Bản dịch của từ Vodka trong tiếng Việt

Vodka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vodka(Noun)

vˈɒdkɐ
ˈvɑdkə
01

Xuất phát từ Nga và Đông Âu, vodka nổi tiếng bởi sự tinh khiết và hương vị trung hòa của nó.

Originally from Russia and Eastern Europe vodka is known for its purity and neutrality in flavor

Ví dụ
02

Một loại rượu được sử dụng trong cocktail và đồ uống pha trộn.

A type of spirit used in cocktails and mixed drinks

Ví dụ
03

Một loại đồ uống có cồn được chưng cất từ ngũ cốc hoặc khoai tây lên men, thường trong suốt và không màu.

A distilled alcoholic drink made from fermented grains or potatoes typically clear and colorless

Ví dụ