Bản dịch của từ Cranberry trong tiếng Việt
Cranberry
Cranberry (Noun)
She picked fresh cranberries for the social event decorations.
Cô ấy hái quả nam việt quất tươi cho trang trí sự kiện xã hội.
The recipe for the cranberry sauce was shared among the group.
Công thức nước sốt nam việt quất đã được chia sẻ trong nhóm.
The cranberry harvest festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội thu hoạch nam việt quất đã thu hút nhiều khách tham quan đến thị trấn.
She made a delicious cranberry sauce for the potluck dinner.
Cô ấy đã làm một sốt cranberry ngon cho bữa tối họp mặt.
The bakery sold cranberry muffins during the holiday season.
Cửa hàng bánh đã bán bánh muffin cranberry trong mùa lễ hội.
The recipe calls for fresh cranberries to make the dessert.
Công thức yêu cầu cranberries tươi để làm món tráng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp