Bản dịch của từ Cranberry trong tiếng Việt

Cranberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranberry (Noun)

kɹˈænbɛɹi
kɹˈænbɛɹi
01

Cây bụi lùn thường xanh thuộc họ thạch nam có quả nam việt quất.

The evergreen dwarf shrub of the heather family that bears cranberries.

Ví dụ

She picked fresh cranberries for the social event decorations.

Cô ấy hái quả nam việt quất tươi cho trang trí sự kiện xã hội.

The recipe for the cranberry sauce was shared among the group.

Công thức nước sốt nam việt quất đã được chia sẻ trong nhóm.

The cranberry harvest festival attracted many visitors to the town.

Lễ hội thu hoạch nam việt quất đã thu hút nhiều khách tham quan đến thị trấn.

02

Một loại quả mọng axit nhỏ màu đỏ dùng trong nấu ăn.

A small red acid berry used in cooking.

Ví dụ

She made a delicious cranberry sauce for the potluck dinner.

Cô ấy đã làm một sốt cranberry ngon cho bữa tối họp mặt.

The bakery sold cranberry muffins during the holiday season.

Cửa hàng bánh đã bán bánh muffin cranberry trong mùa lễ hội.

The recipe calls for fresh cranberries to make the dessert.

Công thức yêu cầu cranberries tươi để làm món tráng miệng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cranberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cranberry

Không có idiom phù hợp