Bản dịch của từ Cranberry trong tiếng Việt
Cranberry
Cranberry (Noun)
She picked fresh cranberries for the social event decorations.
Cô ấy hái quả nam việt quất tươi cho trang trí sự kiện xã hội.
The recipe for the cranberry sauce was shared among the group.
Công thức nước sốt nam việt quất đã được chia sẻ trong nhóm.
The cranberry harvest festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội thu hoạch nam việt quất đã thu hút nhiều khách tham quan đến thị trấn.
She made a delicious cranberry sauce for the potluck dinner.
Cô ấy đã làm một sốt cranberry ngon cho bữa tối họp mặt.
The bakery sold cranberry muffins during the holiday season.
Cửa hàng bánh đã bán bánh muffin cranberry trong mùa lễ hội.
The recipe calls for fresh cranberries to make the dessert.
Công thức yêu cầu cranberries tươi để làm món tráng miệng.
Họ từ
Cranberry, tiếng Việt được gọi là "quả nam việt quất", là một loại quả thuộc họ Ericaceae, nổi tiếng với vị chua ngọt và thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước ép và món tráng miệng. Trong tiếng Anh, cranberry được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nói ngắn gọn hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "cranberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "cran" có nghĩa là "con cò", kết hợp với "berry" chỉ loại quả. Hình dáng của hoa và quả lanh, cùng màu sắc đỏ của quả, gợi nhớ đến cổ cò, dẫn đến tên gọi này. Cranberry thuộc họ Ericaceae, chủ yếu được trồng ở Bắc Mỹ. Ngày nay, quả này được biết đến như một thực phẩm dinh dưỡng và nguyên liệu trong chế biến đồ uống, đồng thời nổi bật với tác dụng hỗ trợ sức khỏe.
Từ "cranberry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm thực phẩm chức năng, các công thức nấu ăn hoặc lợi ích sức khỏe của quả nam việt quất. Bên cạnh đó, từ cũng có thể thấy trong các tài liệu khoa học và tiêu dùng, liên quan đến đặc tính chống oxy hóa và ứng dụng trong y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp