Bản dịch của từ Sec trong tiếng Việt
Sec
Noun [U/C]

Sec(Noun)
sˈɛk
ˈsɛk
Ví dụ
02
Một từ viết tắt cho Hội nghị Đông Nam, một hội nghị thể thao đại học tại Hoa Kỳ.
An abbreviation for Southeast Conference a collegiate athletic conference in the United States
Ví dụ
