Bản dịch của từ Sec trong tiếng Việt

Sec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sec (Noun)

sˈɛk
sˈɛk
01

(thông tục) cắt giây (“khoảng thời gian ngắn không xác định”).

(colloquial) clipping of second (“short indeterminate period of time”).

Ví dụ

I'll be back in a sec.

Tôi sẽ trở lại trong một giây.

Just give me a sec to check.

Chỉ cần cho tôi một chút thời gian để kiểm tra.

Wait a sec, I need to finish this.

Chờ một chút, tôi cần hoàn thành điều này.

02

(thông tục, chính trị) clip của thư ký.

(colloquial, politics) clipping of secretary.

Ví dụ

She's the sec of the club, handling all administrative tasks.

Cô ấy là sec của câu lạc bộ, xử lý tất cả các công việc hành chính.

The sec keeps records of meeting minutes and member details.

Sec giữ bản ghi chép của biên bản họp và thông tin thành viên.

As the sec, John manages communication between the organization's departments.

Là sec, John quản lý giao tiếp giữa các bộ phận của tổ chức.

03

(thông tục) giây, ¹⁄₆₀ của một phút.

(colloquial) second, ¹⁄₆₀ of a minute.

Ví dụ

She won the race by a sec.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua chỉ sau một giây.

He finished the test within a sec.

Anh ấy đã hoàn thành bài kiểm tra trong một giây.

The meeting was delayed by a sec.

Cuộc họp đã bị trì hoãn một giây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sec

Không có idiom phù hợp