Bản dịch của từ Sec trong tiếng Việt

Sec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sec(Noun)

sˈɛk
ˈsɛk
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ ra nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm an ninh, cơ quan quản lý hoặc một mức độ địa vị xã hội.

A term used to refer to a number of different meanings including security a regulatory body or a level of social status

Ví dụ
02

Một từ viết tắt cho Hội nghị Đông Nam, một hội nghị thể thao đại học tại Hoa Kỳ.

An abbreviation for Southeast Conference a collegiate athletic conference in the United States

Ví dụ
03

Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ này ám chỉ đến các chứng khoán hoặc công cụ tài chính có thể được giao dịch.

In financial contexts refers to securities or financial instruments that can be traded

Ví dụ