Bản dịch của từ Sec trong tiếng Việt
Sec

Sec (Noun)
(thông tục) cắt giây (“khoảng thời gian ngắn không xác định”).
(colloquial) clipping of second (“short indeterminate period of time”).
I'll be back in a sec.
Tôi sẽ trở lại trong một giây.
Just give me a sec to check.
Chỉ cần cho tôi một chút thời gian để kiểm tra.
(thông tục, chính trị) clip của thư ký.
(colloquial, politics) clipping of secretary.
She's the sec of the club, handling all administrative tasks.
Cô ấy là sec của câu lạc bộ, xử lý tất cả các công việc hành chính.
The sec keeps records of meeting minutes and member details.
Sec giữ bản ghi chép của biên bản họp và thông tin thành viên.
(thông tục) giây, ¹⁄₆₀ của một phút.
(colloquial) second, ¹⁄₆₀ of a minute.
She won the race by a sec.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua chỉ sau một giây.
He finished the test within a sec.
Anh ấy đã hoàn thành bài kiểm tra trong một giây.
Họ từ
"Từ 'sec' là viết tắt của 'second', đơn vị đo thời gian trong hệ đo lường quốc tế. Trong tiếng Anh, 'second' có thể được sử dụng với nghĩa là thời gian (60 giây) hoặc để chỉ thứ hai trong một chuỗi (ví dụ: vị trí thứ hai). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, cách phát âm và viết của từ này được giữ nguyên; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'sec' thường phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức tại Mỹ. "
Từ "sec" xuất phát từ gốc Latin "secare", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách rời". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự phân tách hoặc gián đoạn, thay đổi trạng thái. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà "sec" thường được dùng để chỉ sự ngắn gọn, tách biệt trong thời gian hoặc thông tin, như trong thuật ngữ "second" (giây) trong đo thời gian.
Từ "sec" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính, biểu thị cho "giây" trong các phép đo thời gian hoặc có thể là một thuật ngữ viết tắt cho "second". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến thông tin thời gian. Ngoài ra, "sec" còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi yêu cầu thời gian chờ đợi hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp