Bản dịch của từ Collegiate trong tiếng Việt

Collegiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collegiate (Adjective)

01

(của một trường đại học) bao gồm các trường cao đẳng khác nhau.

Of a university composed of different colleges.

Ví dụ

The collegiate system at Harvard promotes collaboration among diverse student groups.

Hệ thống đại học tại Harvard thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm sinh viên đa dạng.

Collegiate events do not always include all universities in the area.

Các sự kiện đại học không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả các trường đại học trong khu vực.

Are collegiate programs effective in enhancing student engagement and participation?

Các chương trình đại học có hiệu quả trong việc nâng cao sự tham gia của sinh viên không?

02

Thuộc về hoặc liên quan đến một trường đại học hoặc sinh viên của trường đó.

Belonging or relating to a college or its students.

Ví dụ

The collegiate atmosphere at Harvard encourages collaboration among students.

Bầu không khí học đường tại Harvard khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên.

The collegiate events did not attract many students last semester.

Các sự kiện học đường không thu hút nhiều sinh viên học kỳ trước.

Are collegiate activities important for building friendships in college?

Các hoạt động học đường có quan trọng để xây dựng tình bạn ở đại học không?

Dạng tính từ của Collegiate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Collegiate

Đại học

More collegiate

Nhiều trường đại học hơn

Most collegiate

Hầu hết các trường đại học

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collegiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collegiate

Không có idiom phù hợp