Bản dịch của từ Collegiate trong tiếng Việt
Collegiate

Collegiate (Adjective)
(của một trường đại học) bao gồm các trường cao đẳng khác nhau.
Of a university composed of different colleges.
The collegiate system at Harvard promotes collaboration among diverse student groups.
Hệ thống đại học tại Harvard thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm sinh viên đa dạng.
Collegiate events do not always include all universities in the area.
Các sự kiện đại học không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả các trường đại học trong khu vực.
Are collegiate programs effective in enhancing student engagement and participation?
Các chương trình đại học có hiệu quả trong việc nâng cao sự tham gia của sinh viên không?
The collegiate atmosphere at Harvard encourages collaboration among students.
Bầu không khí học đường tại Harvard khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên.
The collegiate events did not attract many students last semester.
Các sự kiện học đường không thu hút nhiều sinh viên học kỳ trước.
Are collegiate activities important for building friendships in college?
Các hoạt động học đường có quan trọng để xây dựng tình bạn ở đại học không?
Dạng tính từ của Collegiate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collegiate Đại học | More collegiate Nhiều trường đại học hơn | Most collegiate Hầu hết các trường đại học |
Họ từ
Từ "collegiate" được sử dụng để mô tả các hoạt động, môi trường hoặc con người liên quan đến trường đại học hoặc sinh viên. Trong tiếng Anh, "collegiate" thường mang ý nghĩa thể hiện tính chất cộng đồng và hợp tác giữa các sinh viên. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được hiểu trong bối cảnh thể chế giáo dục. Trong khi đó, ở Mỹ, "collegiate" thường liên quan đến phong cách sống và văn hóa của sinh viên, như các câu lạc bộ hoặc hoạt động ngoại khóa tại các trường đại học.
Từ "collegiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collegium", nghĩa là "hội đồng" hoặc "nhóm". Trong tiếng Latin, "collegium" được tạo thành từ "collega", có nghĩa là "người cộng sự" hoặc "đồng nghiệp". Từ thế kỷ 14, "collegiate" đã được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục hoặc các trường đại học có hệ thống tổ chức kiểu nhóm, phản ánh tinh thần cộng tác và học hỏi giữa các sinh viên. Ngày nay, thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh giáo dục đại học, nhấn mạnh tính xã hội trong quá trình học tập.
Từ "collegiate" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến giáo dục, nơi mô tả các tổ chức giáo dục đại học. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hoạt động liên quan đến các trường đại học hoặc sự cộng tác giữa sinh viên và giảng viên. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường học đường, sự phát triển tri thức và tinh thần tập thể tại các cơ sở giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp