Bản dịch của từ Triple trong tiếng Việt
Triple
Triple (Adjective)
Bao gồm hoặc liên quan đến ba vật phẩm hoặc người.
Consisting of or involving three items or people.
They formed a triple alliance to tackle the issue together.
Họ đã hình thành một liên minh ba để giải quyết vấn đề cùng nhau.
The triple wedding celebration was a grand affair in the community.
Lễ cưới ba là một sự kiện lớn trong cộng đồng.
She won triple awards for her outstanding contributions to society.
Cô ấy đã giành ba giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc cho xã hội.
Dạng tính từ của Triple (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Triple Ba | - | - |
Triple (Noun)
The player hit a triple during the game.
Người chơi đã đánh một cú triple trong trận đấu.
She celebrated her triple with a high-five from teammates.
Cô ấy đã ăn mừng cú triple của mình với một cái high-five từ đồng đội.
The crowd cheered loudly as he made a triple.
Đám đông đã cổ vũ ồn ào khi anh ấy thực hiện một cú triple.
The annual basketball triple attracted many spectators.
Giải bóng rổ hàng năm thu hút nhiều khán giả.
The volleyball triple was intense, with close scores throughout.
Trận bóng chuyền ba người căng thẳng, với tỷ số gần nhau suốt.
Joining the football triple team required exceptional teamwork skills.
Tham gia đội bóng ba người yêu cầu kỹ năng làm việc nhóm xuất sắc.
The social club organized a triple bell ringing event.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện nhảy chuông ba lần.
The triple performance at the festival amazed the audience.
Màn trình diễn ba lần tại lễ hội làm kinh ngạc khán giả.
She mastered the triple ringing technique in the church choir.
Cô ấy làm chủ kỹ thuật chuông ba lần trong dàn hợp xướng nhà thờ.
The triplets were born on the same day.
Ba bé sinh ba vào cùng một ngày.
She won a triple of gold medals in the competition.
Cô ấy giành được ba huy chương vàng trong cuộc thi.
The company reported a triple increase in profits this year.
Công ty báo cáo tăng trưởng gấp ba lần về lợi nhuận trong năm nay.
Triple (Verb)
Đánh gấp ba.
Hit a triple.
She tripled her score in the social sports event.
Cô ấy gấp ba điểm trong sự kiện thể thao xã hội.
The team tripled their fundraising goal for the social cause.
Đội đã gấp ba mục tiêu gây quỹ cho mục đích xã hội.
He tripled his volunteer hours at the social charity organization.
Anh ấy gấp ba giờ tình nguyện tại tổ chức từ thiện xã hội.
The population tripled due to increased birth rates.
Dân số tăng gấp ba do tỉ lệ sinh nở tăng.
The charity donations tripled after the viral social media campaign.
Số tiền quyên góp tăng gấp ba sau chiến dịch truyền thông xã hội.
The number of volunteers tripled for the community cleanup event.
Số lượng tình nguyện viên tăng gấp ba cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Dạng động từ của Triple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Triple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tripled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tripled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tripling |
Kết hợp từ của Triple (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Triple more than Gấp ba lần | Her social media followers are triple more than her classmates. Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy gấp ba lần số học sinh cùng lớp. |
Triple roughly Khoảng ba lần | He tripled his social media followers roughly in a month. Anh ấy tăng gấp ba số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách đại khái trong một tháng. |
Triple almost Gần như ba lần | She almost tripled her social media followers in a month. Cô ấy gần như tăng gấp ba lần số người theo dõi trên mạng xã hội của mình trong một tháng. |
Triple nearly Gần như ba lần | The triple nearly doubled the attendance at the social event. Số ba gần như gấp đôi lượng người tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "triple" là một tính từ, danh từ và động từ, chỉ một cái gì đó được gấp ba lần hoặc bao gồm ba phần. Trong tiếng Anh Anh, "triple" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hay tài chính, ví dụ như "triple jump" (nhảy ba bước). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này với tần suất cao hơn trong các khía cạnh kỹ thuật và khoa học. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "triple" ở Mỹ khai thác thêm nghĩa trong công nghiệp và công nghệ.
Từ "triple" xuất phát từ tiếng Latinh "triplus", có nghĩa là "gấp ba". Cấu trúc này được hình thành từ tiền tố "tri-" có nghĩa là "ba" và "plus" có nghĩa là "thêm". Trong tiếng Anh, "triple" được sử dụng từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu là "gấp ba lần". Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ số lượng mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kinh tế để chỉ sự tăng trưởng ba lần hoặc các đơn vị ba phần.
Từ "triple" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Listening và Reading, do liên quan đến các chủ đề toán học, khoa học, và số liệu. Trong Speaking và Writing, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự gia tăng hoặc tỷ lệ. Ngoài ra, "triple" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế để diễn tả sự tăng gấp ba trong lợi nhuận hoặc chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp