Bản dịch của từ Urbane trong tiếng Việt
Urbane
Adjective
Urbane (Adjective)
ɚbˈein
ɚɹbˈein
01
(của một người, đặc biệt là một người đàn ông) lịch sự và tinh tế trong cách cư xử.
(of a person, especially a man) courteous and refined in manner.
Ví dụ
John's urbane demeanor impressed everyone at the social gathering.
Thái độ lịch thiệp của John ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Sheila's urbane conversation skills made her a popular guest at events.
Kỹ năng trò chuyện lịch thiệp của Sheila khiến cô trở thành khách mời phổ biến tại các sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Urbane
Không có idiom phù hợp