Bản dịch của từ Urbane trong tiếng Việt
Urbane

Urbane (Adjective)
(của một người, đặc biệt là một người đàn ông) lịch sự và tinh tế trong cách cư xử.
(of a person, especially a man) courteous and refined in manner.
John's urbane demeanor impressed everyone at the social gathering.
Thái độ lịch thiệp của John ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Sheila's urbane conversation skills made her a popular guest at events.
Kỹ năng trò chuyện lịch thiệp của Sheila khiến cô trở thành khách mời phổ biến tại các sự kiện.
The urbane gentleman's elegant suit matched the upscale restaurant's ambiance.
Bộ vest lịch thiệp của người đàn ông lịch lãm phù hợp với bầu không khí sang trọng của nhà hàng cao cấp.
Họ từ
Từ "urbane" trong tiếng Anh có nghĩa là tinh tế, lịch thiệp và có phong cách, thường được sử dụng để miêu tả một người đàn ông có văn hóa, nổi bật trong giao tiếp và phong cách sống. Ở cả British English và American English, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, "urbane" thường nhấn mạnh hơn về sự thông minh và khả năng xã giao trong các tình huống điển hình, trong khi ở Anh, từ này có thể thiên về phong cách cổ điển và sang trọng.
Từ "urbane" bắt nguồn từ tiếng Latinh "urbanus", có nghĩa là "thuộc về thành phố". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ chỉ đơn giản là sự liên quan đến môi trường đô thị sang biểu thị sự tinh tế, lịch thiệp và cách cư xử tao nhã. Đặc biệt, trong văn hóa phương Tây, "urbane" ám chỉ đến những cá nhân có sự giáo dục tốt, phong thái tự tin và khả năng giao tiếp khéo léo, phản ánh ảnh hưởng của xã hội đô thị vào phát triển nhân cách.
Từ "urbane" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách lịch thiệp, tinh tế, phù hợp trong các cuộc trò chuyện về văn hóa, xã hội hoặc con người. Ngoài ra, "urbane" còn được sử dụng trong tiểu thuyết, các bài viết nghệ thuật và những phân tích về các nhân vật có tính cách sang trọng trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



