Bản dịch của từ Fastest trong tiếng Việt
Fastest
Fastest (Adverb)
She completed the task fastest among all the participants.
Cô ấy hoàn thành công việc nhanh nhất trong số tất cả các người tham gia.
The fastest way to reach the event venue is by taking the subway.
Cách nhanh nhất để đến nơi tổ chức sự kiện là đi tàu điện ngầm.
He typed the report fastest in the group competition.
Anh ấy đánh máy báo cáo nhanh nhất trong cuộc thi nhóm.
Fastest (Adjective)
So sánh nhanh.
Comparative of fast.
She is the fastest runner in the school's track team.
Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong đội chạy của trường.
The fastest way to reach him is through social media.
Cách nhanh nhất để liên lạc với anh ấy là qua mạng xã hội.
The fastest internet connection in the area is from that provider.
Kết nối internet nhanh nhất trong khu vực đến từ nhà cung cấp đó.
Dạng tính từ của Fastest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fast Nhanh | Faster Nhanh hơn | Fastest Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "fastest" là dạng so sánh hơn của tính từ "fast", có nghĩa là nhanh nhất trong một tập hợp các đối tượng hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, "fastest" được sử dụng để mô tả tốc độ cao nhất giữa nhiều đối tượng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fastest" có thể được dùng để biểu thị sự vượt trội hơn không chỉ về tốc độ mà còn về hiệu suất hoặc năng suất.
Từ "fastest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæst", mang ý nghĩa là "vững chắc" hoặc "bền bỉ", có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "firmus", có nghĩa là "bền vững". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ độ nhanh của một vật thể hay hành động. "Fastest" là hình thức so sánh hơn của "fast", được sử dụng để chỉ tốc độ cao nhất trong một nhóm hay một phạm vi nhất định, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ sự bền bỉ đến sự nhanh chóng.
Từ “fastest” là hình thức so sánh nhất của tính từ “fast”, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết để mô tả tốc độ. Tần suất xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh như khoa học, công nghệ và thể thao. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi so sánh khả năng di chuyển hoặc thực hiện nhiệm vụ. Việc sử dụng từ ngữ này góp phần thể hiện khả năng diễn đạt và phát triển ý tưởng trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp