Bản dịch của từ Fastest trong tiếng Việt
Fastest
Fastest (Adverb)
She completed the task fastest among all the participants.
Cô ấy hoàn thành công việc nhanh nhất trong số tất cả các người tham gia.
The fastest way to reach the event venue is by taking the subway.
Cách nhanh nhất để đến nơi tổ chức sự kiện là đi tàu điện ngầm.
He typed the report fastest in the group competition.
Anh ấy đánh máy báo cáo nhanh nhất trong cuộc thi nhóm.
Fastest (Adjective)
So sánh nhanh.
Comparative of fast.
She is the fastest runner in the school's track team.
Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong đội chạy của trường.
The fastest way to reach him is through social media.
Cách nhanh nhất để liên lạc với anh ấy là qua mạng xã hội.
The fastest internet connection in the area is from that provider.
Kết nối internet nhanh nhất trong khu vực đến từ nhà cung cấp đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp