Bản dịch của từ Humankind trong tiếng Việt

Humankind

Noun [U/C]

Humankind (Noun)

01

Con người được coi là tập thể (được sử dụng như một sự thay thế trung lập cho 'nhân loại')

Human beings considered collectively used as a neutral alternative to mankind

Ví dụ

Humankind should work together to solve global issues.

Loài người nên cùng nhau làm việc để giải quyết vấn đề toàn cầu.

Not all social problems can be solved by humankind alone.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết bởi loài người một mình.

Is humankind responsible for protecting the environment for future generations?

Liệu loài người có trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humankind

Không có idiom phù hợp