Bản dịch của từ Humankind trong tiếng Việt
Humankind
Humankind (Noun)
Con người được coi là tập thể (được sử dụng như một sự thay thế trung lập cho 'nhân loại')
Human beings considered collectively used as a neutral alternative to mankind.
Humankind should work together to solve global issues.
Loài người nên cùng nhau làm việc để giải quyết vấn đề toàn cầu.
Not all social problems can be solved by humankind alone.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết bởi loài người một mình.
Is humankind responsible for protecting the environment for future generations?
Liệu loài người có trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai không?
Họ từ
Từ "humankind" có nghĩa là toàn thể nhân loại, chỉ về những người sống trên Trái Đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chung của loài người, nhất là trong bối cảnh các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hay hòa bình thế giới. Trong tiếng Anh, "humankind" được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, một số người cũng sử dụng "mankind" để chỉ nhân loại nói chung, mặc dù thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa thiên vị giới tính.
Từ "humankind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humana" (đàn ông, con người) và "kind" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là giống loài hoặc loại hình. "Humankind" xuất hiện từ thế kỷ 14 để chỉ toàn bộ nhân loại, nhấn mạnh đến sự liên kết và tính đồng nhất giữa các cá thể trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những giá trị nhân bản và đạo đức, đề cao sự đoàn kết và trách nhiệm chung của con người trên toàn cầu.
Từ "humankind" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu như môi trường, xã hội và sự phát triển. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường dùng trong các cuộc thảo luận triết học, tài liệu nghiên cứu và văn bản văn học để chỉ tập thể nhân loại và những trách nhiệm chung. Việc sử dụng từ này thể hiện ý thức về sự đoàn kết và mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp