Bản dịch của từ Branding trong tiếng Việt
Branding

Branding(Noun)
Hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt.
The activity of promoting a particular company by means of advertising and distinctive design.
Dạng danh từ của Branding (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Branding | - |
Branding(Verb)
Dạng động từ của Branding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Branding" là quá trình tạo ra và định hình nhận diện cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty nhằm tạo sự khác biệt và giá trị trong tâm trí người tiêu dùng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "brand" trong tiếng Anh, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đánh thương hiệu". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh thương mại. "Branding" không chỉ liên quan đến thiết kế mà còn bao gồm việc phát triển chiến lược truyền thông và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Từ "branding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brand", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "brandr" có nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, hành động đốt cháy thường được sử dụng để đánh dấu gia súc nhằm phân biệt chủ sở hữu. Theo thời gian, khái niệm này đã mở rộng sang việc tạo dựng và phát triển thương hiệu cho sản phẩm và dịch vụ, phản ánh bản chất nhận diện của sản phẩm trong thị trường cạnh tranh hiện đại.
Từ "branding" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc thiết kế các chiến lược tiếp thị. Trong các ngữ cảnh khác, "branding" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quảng cáo và truyền thông, đề cập đến quá trình xây dựng hình ảnh của sản phẩm hoặc công ty nhằm tạo ấn tượng và giá trị cho khách hàng.
Họ từ
"Branding" là quá trình tạo ra và định hình nhận diện cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty nhằm tạo sự khác biệt và giá trị trong tâm trí người tiêu dùng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "brand" trong tiếng Anh, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đánh thương hiệu". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh thương mại. "Branding" không chỉ liên quan đến thiết kế mà còn bao gồm việc phát triển chiến lược truyền thông và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Từ "branding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brand", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "brandr" có nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, hành động đốt cháy thường được sử dụng để đánh dấu gia súc nhằm phân biệt chủ sở hữu. Theo thời gian, khái niệm này đã mở rộng sang việc tạo dựng và phát triển thương hiệu cho sản phẩm và dịch vụ, phản ánh bản chất nhận diện của sản phẩm trong thị trường cạnh tranh hiện đại.
Từ "branding" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc thiết kế các chiến lược tiếp thị. Trong các ngữ cảnh khác, "branding" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quảng cáo và truyền thông, đề cập đến quá trình xây dựng hình ảnh của sản phẩm hoặc công ty nhằm tạo ấn tượng và giá trị cho khách hàng.
