Bản dịch của từ Branding trong tiếng Việt
Branding
Branding (Noun)
Hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt
The activity of promoting a particular company by means of advertising and distinctive design
Social media plays a crucial role in modern branding strategies.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong chiến lược thương hiệu hiện đại.
Influencers often collaborate with brands for effective branding campaigns.
Người ảnh hưởng thường hợp tác với các thương hiệu cho các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
Branding (Verb)
The company was branded as unethical due to its harmful practices.
Công ty bị đánh dấu là không đạo đức do các hành vi gây hại.
She branded the politician as corrupt after the scandal emerged.
Cô ấy đánh dấu chính trị gia là tham nhũng sau khi vụ bê bối nổi lên.
The rancher branded his cattle with a unique symbol.
Người chăn nuôi đã đánh dấu bò của mình bằng một ký hiệu độc đáo.
The company decided to brand their products with a new logo.
Công ty quyết định đánh dấu sản phẩm của họ bằng một logo mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp