Bản dịch của từ Branding trong tiếng Việt

Branding

Noun [U/C]Verb

Branding (Noun)

bɹˈændɪŋ
bɹˈændɪŋ
01

Hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt

The activity of promoting a particular company by means of advertising and distinctive design

Ví dụ

Social media plays a crucial role in modern branding strategies.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong chiến lược thương hiệu hiện đại.

Influencers often collaborate with brands for effective branding campaigns.

Người ảnh hưởng thường hợp tác với các thương hiệu cho các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.

Branding (Verb)

bɹˈændɪŋ
bɹˈændɪŋ
01

Mô tả (ai đó hoặc cái gì đó) như một cái gì đó xấu hoặc đáng xấu hổ.

Describe (someone or something) as something bad or shameful.

Ví dụ

The company was branded as unethical due to its harmful practices.

Công ty bị đánh dấu là không đạo đức do các hành vi gây hại.

She branded the politician as corrupt after the scandal emerged.

Cô ấy đánh dấu chính trị gia là tham nhũng sau khi vụ bê bối nổi lên.

02

Đánh dấu (một con vật, trước đây là tội phạm hoặc nô lệ) bằng bàn ủi đóng dấu.

Mark (an animal, formerly a criminal or slave) with a branding iron.

Ví dụ

The rancher branded his cattle with a unique symbol.

Người chăn nuôi đã đánh dấu bò của mình bằng một ký hiệu độc đáo.

The company decided to brand their products with a new logo.

Công ty quyết định đánh dấu sản phẩm của họ bằng một logo mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branding

Không có idiom phù hợp