Bản dịch của từ Slave trong tiếng Việt

Slave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slave(Noun)

slˈeɪv
ˈsɫeɪv
01

Một người phục tùng người khác.

A person who is subservient to another

Ví dụ
02

Một người là tài sản hợp pháp của người khác và bị buộc phải tuân theo họ.

A person who is the legal property of another and is forced to obey them

Ví dụ
03

Một người quá mải mê vào công việc hoặc nghề nghiệp.

A person who is excessively devoted to a work or job

Ví dụ