Bản dịch của từ Slave trong tiếng Việt

Slave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slave (Noun)

slˈeiv
slˈeiv
01

(đặc biệt là trong quá khứ) một người là tài sản hợp pháp của người khác và buộc phải tuân theo họ.

Especially in the past a person who is the legal property of another and is forced to obey them.

Ví dụ

Slaves were treated as property and had no freedom.

Nô lệ được coi là tài sản và không tự do.

The abolition of slavery was a significant social reform movement.

Việc bãi bỏ nô lệ là một phong trào cải cách xã hội đáng chú ý.

Many slaves were brought to America during the transatlantic slave trade.

Nhiều nô lệ đã được mang đến Mỹ trong thương mại nô lệ xuyên Đại Tây Dương.

Dạng danh từ của Slave (Noun)

SingularPlural

Slave

Slaves

Kết hợp từ của Slave (Noun)

CollocationVí dụ

Former slave

Người nô lệ xưa

The former slave became a successful entrepreneur in the community.

Người nô lệ cũ trở thành doanh nhân thành công trong cộng đồng.

Personal slave

Nô lệ cá nhân

She treated her assistant like a personal slave at work.

Cô ấy đã đối xử với trợ lý của mình như một người hầu cá nhân tại nơi làm việc.

Escaped slave

Nô lệ chạy trốn

The escaped slave sought refuge in the underground railroad network.

Nô lệ trốn thoát tìm nơi trú ẩn trong mạng lưới đường sắt ngầm.

Emancipated slave

Người nô lệ được giải phóng

The emancipated slave found a new job in the city.

Nô lệ được giải phóng tìm được công việc mới ở thành phố.

Galley slave

Nô lệ thuyền

The galley slave rowed tirelessly under the scorching sun.

Tù nhân thuyền chèo không mệt mỏi dưới ánh nắng gay gắt.

Slave (Verb)

slˈeiv
slˈeiv
01

Làm việc quá sức.

Work excessively hard.

Ví dụ

She slaves away at the factory to support her family.

Cô ấy làm việc chăm chỉ ở nhà máy để nuôi gia đình.

Many people in history were forced to slave under harsh conditions.

Nhiều người trong lịch sử bị ép buộc làm việc chăm chỉ dưới điều kiện khắc nghiệt.

Despite slaving all day, he barely earns enough to survive.

Mặc dù làm việc chăm chỉ suốt cả ngày, anh ta gần như không kiếm đủ để sống.

Dạng động từ của Slave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slaving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slave

wɝˈk lˈaɪk ə slˈeɪv

Làm việc chăm chỉ như con ong

To work very hard.

She works like a slave to support her family.

Cô ấy làm việc như một người nô lệ để nuôi gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: work like a mule, work ones butt off, work like a beaver, work ones buns off...

bˈi ə slˈeɪv tˈu sˈʌmθɨŋ

Làm nô lệ cho cái gì đó

Someone who is under the control of something; someone whose time or attention is controlled or “owned by” by something.

She is a slave to her phone, constantly checking notifications.

Cô ấy là nô lệ của điện thoại, liên tục kiểm tra thông báo.

Thành ngữ cùng nghĩa: become a slave to something...