Bản dịch của từ Slave trong tiếng Việt
Slave
Slave (Noun)
Slaves were treated as property and had no freedom.
Nô lệ được coi là tài sản và không tự do.
The abolition of slavery was a significant social reform movement.
Việc bãi bỏ nô lệ là một phong trào cải cách xã hội đáng chú ý.
Many slaves were brought to America during the transatlantic slave trade.
Nhiều nô lệ đã được mang đến Mỹ trong thương mại nô lệ xuyên Đại Tây Dương.
Dạng danh từ của Slave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slave | Slaves |
Kết hợp từ của Slave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former slave Người nô lệ xưa | The former slave became a successful entrepreneur in the community. Người nô lệ cũ trở thành doanh nhân thành công trong cộng đồng. |
Personal slave Nô lệ cá nhân | She treated her assistant like a personal slave at work. Cô ấy đã đối xử với trợ lý của mình như một người hầu cá nhân tại nơi làm việc. |
Escaped slave Nô lệ chạy trốn | The escaped slave sought refuge in the underground railroad network. Nô lệ trốn thoát tìm nơi trú ẩn trong mạng lưới đường sắt ngầm. |
Emancipated slave Người nô lệ được giải phóng | The emancipated slave found a new job in the city. Nô lệ được giải phóng tìm được công việc mới ở thành phố. |
Galley slave Nô lệ thuyền | The galley slave rowed tirelessly under the scorching sun. Tù nhân thuyền chèo không mệt mỏi dưới ánh nắng gay gắt. |
Slave (Verb)
Làm việc quá sức.
She slaves away at the factory to support her family.
Cô ấy làm việc chăm chỉ ở nhà máy để nuôi gia đình.
Many people in history were forced to slave under harsh conditions.
Nhiều người trong lịch sử bị ép buộc làm việc chăm chỉ dưới điều kiện khắc nghiệt.
Despite slaving all day, he barely earns enough to survive.
Mặc dù làm việc chăm chỉ suốt cả ngày, anh ta gần như không kiếm đủ để sống.
Dạng động từ của Slave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaving |
Họ từ
Từ "slave" trong tiếng Anh có nghĩa là một người bị buộc phải làm việc cho người khác mà không có quyền tự do, thường là do áp bức hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh lịch sử và văn hóa của chế độ nô lệ hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ "slave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sclavus", nghĩa là "người Slav", phản ánh tình trạng chiếm hữu mà người Slav phải chịu trong lịch sử. Thời Trung cổ, từ này trở thành thuật ngữ chung để chỉ người bị làm nô lệ. Từ "sclavus" thể hiện sự kết nối giữa dân tộc và trạng thái nô lệ, và đến nay, "slave" không chỉ chỉ những cá nhân bị chiếm hữu, mà còn ám chỉ các vấn đề về quyền con người và sự tự do.
Từ "slave" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nội dung thường không đề cập đến các chủ đề nhạy cảm. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về lịch sử, nhân quyền và các vấn đề xã hội. Trong văn cảnh khác, "slave" thường được sử dụng để chỉ những tình huống liên quan đến áp bức và bất bình đẳng, cũng như để thể hiện sự phụ thuộc vào công nghệ trong thuật ngữ "slave device".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slave
Làm nô lệ cho cái gì đó
Someone who is under the control of something; someone whose time or attention is controlled or “owned by” by something.
She is a slave to her phone, constantly checking notifications.
Cô ấy là nô lệ của điện thoại, liên tục kiểm tra thông báo.
Thành ngữ cùng nghĩa: become a slave to something...