Bản dịch của từ Subservient trong tiếng Việt
Subservient
Subservient (Adjective)
Sẵn sàng vâng lời người khác mà không thắc mắc.
Prepared to obey others unquestioningly.
She was subservient to her boss's every command.
Cô ấy vâng lời mọi lệnh của sếp cô ấy.
He felt uncomfortable being subservient to authority figures.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi phải vâng lời những người có quyền lực.
Are you comfortable being subservient in a hierarchical society?
Bạn có thoải mái khi phải vâng lời trong một xã hội phân cấp không?
Họ từ
Từ "subservient" (tính từ) chỉ trạng thái phục tùng hoặc công việc phụ thuộc vào người khác, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của người khi họ sẵn lòng phục vụ hoặc đáp ứng mệnh lệnh mà không có sự phản kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. "Subservient" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự mất tự chủ.
Từ "subservient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subserviens", hình thành bởi tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "servire", nghĩa là "phục vụ". Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái thần phục hoặc hành động phục vụ một cách vô điều kiện. Với ý nghĩa hiện tại, "subservient" chỉ đến sự phục tùng hay khúm núm, nhấn mạnh mối quan hệ quyền lực không cân bằng giữa các bên trong xã hội.
Từ "subservient" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm về các mối quan hệ quyền lực hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc tổ chức có tính phục tùng, thể hiện sự phục tùng tuyệt đối hoặc lệ thuộc vào ai đó. Từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu xã hội học và văn hóa, nhấn mạnh đến những khía cạnh về sự thiên lệch quyền lực trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp