Bản dịch của từ Subservient trong tiếng Việt

Subservient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subservient (Adjective)

səbsˈɝvint
səbsˈɝɹvint
01

Sẵn sàng vâng lời người khác mà không thắc mắc.

Prepared to obey others unquestioningly.

Ví dụ

She was subservient to her boss's every command.

Cô ấy vâng lời mọi lệnh của sếp cô ấy.

He felt uncomfortable being subservient to authority figures.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi phải vâng lời những người có quyền lực.

Are you comfortable being subservient in a hierarchical society?

Bạn có thoải mái khi phải vâng lời trong một xã hội phân cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subservient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subservient

Không có idiom phù hợp