Bản dịch của từ Unquestioningly trong tiếng Việt
Unquestioningly
Adverb
Unquestioningly (Adverb)
Ví dụ
Many people unquestioningly accepted the new social policies in 2023.
Nhiều người đã chấp nhận các chính sách xã hội mới năm 2023 mà không nghi ngờ.
They did not unquestioningly follow the leader's controversial social ideas.
Họ không hoàn toàn làm theo những ý tưởng xã hội gây tranh cãi của người lãnh đạo.
Did citizens unquestioningly support the recent changes in social welfare programs?
Công dân có hoàn toàn ủng hộ những thay đổi gần đây trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unquestioningly
Không có idiom phù hợp