Bản dịch của từ Stockyard trong tiếng Việt
Stockyard
Noun [U/C]
Stockyard (Noun)
stˈɑkjɑɹd
stˈɑkjɑɹd
01
Một sân rộng có chuồng và chuồng để nhốt và phân loại gia súc.
A large yard containing pens and sheds in which livestock is kept and sorted.
Ví dụ
The stockyard in Texas holds thousands of cattle every year.
Sân chăn nuôi ở Texas chứa hàng ngàn con bò mỗi năm.
The stockyard does not allow visitors during busy seasons.
Sân chăn nuôi không cho phép khách tham quan trong mùa bận rộn.
Is the stockyard open for tours on weekends?
Sân chăn nuôi có mở cửa tham quan vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stockyard
Không có idiom phù hợp