Bản dịch của từ Stockyard trong tiếng Việt
Stockyard

Stockyard (Noun)
Một sân rộng có chuồng và chuồng để nhốt và phân loại gia súc.
A large yard containing pens and sheds in which livestock is kept and sorted.
The stockyard in Texas holds thousands of cattle every year.
Sân chăn nuôi ở Texas chứa hàng ngàn con bò mỗi năm.
The stockyard does not allow visitors during busy seasons.
Sân chăn nuôi không cho phép khách tham quan trong mùa bận rộn.
Is the stockyard open for tours on weekends?
Sân chăn nuôi có mở cửa tham quan vào cuối tuần không?
Họ từ
"Stockyard" là thuật ngữ chỉ khu vực chăn nuôi và quản lý gia súc, thường sử dụng trong nông nghiệp và ngành công nghiệp thực phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nơi nuôi giữ gia súc trước khi xuất chuồng hoặc đưa vào lò mổ. Ở British English, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với American English, nơi "stockyard" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh thương mại nông sản. Diễn đạt trong ngữ cảnh nông nghiệp có thể thay đổi ở từng khu vực, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "stockyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "stock" (gia súc) và "yard" (sân, khu vực). "Stock" xuất phát từ tiếng Old English "stocc", chỉ về tài sản, hàng hóa hay gia súc nuôi. "Yard" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geard", nghĩa là khu vực hoặc một không gian rào kín. Vào thế kỷ 19, "stockyard" trở thành thuật ngữ chỉ khu vực chứa gia súc, phục vụ cho mục đích giao thương và chăn nuôi, kết nối chặt chẽ với ngành nông nghiệp hiện đại.
Từ "stockyard" trong bài thi IELTS có tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "stockyard" thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi và thương mại động vật, đặc biệt liên quan đến nơi tập trung và giao dịch gia súc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về kinh tế nông nghiệp hoặc báo cáo về ngành chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp