Bản dịch của từ Avoidance trong tiếng Việt
Avoidance
Noun [U/C]

Avoidance(Noun)
ˈeɪvɔɪdəns
ˈeɪvɔɪdəns
01
Một cơ chế phòng thủ mà cá nhân giữ khoảng cách với những tình huống gây lo âu.
A defense mechanism where an individual distances themselves from anxietyinducing situations
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.
The act of preventing something from happening
Ví dụ
