Bản dịch của từ Avoidance trong tiếng Việt
Avoidance
Avoidance (Noun)
Avoidance of crowded places is common during the pandemic.
Tránh xa những nơi đông người là phổ biến trong đại dịch.
Her avoidance of social events is due to anxiety.
Sự tránh xa các sự kiện xã hội của cô ấy là do lo lắng.
Avoidance of conflict can sometimes lead to misunderstandings.
Sự tránh xa xung đột đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
The avoidance of the contract was due to legal issues.
Việc huỷ bỏ hợp đồng là do vấn đề pháp lý.
The court granted the avoidance of the marriage based on fraud.
Tòa án chấp nhận huỷ bỏ hôn nhân dựa trên gian lận.
Avoidance of the lease agreement led to a legal dispute.
Việc huỷ bỏ hợp đồng thuê dẫn đến tranh chấp pháp lý.
(lỗi thời) quá trình mà mọi thứ (đặc biệt là nước) bị cuốn đi.
(obsolete) the course by which anything (especially water) is carried off.
The town's drainage system prevents water avoidance during heavy rain.
Hệ thống thoát nước của thị trấn ngăn chặn tránh nước trong trời mưa lớn.
The avoidance of floods is a priority for urban planning authorities.
Việc tránh lũ là ưu tiên của các cơ quan quản lý quy hoạch đô thị.
Proper avoidance design is crucial to prevent waterlogging in cities.
Thiết kế thoát nước đúng đắn là rất quan trọng để ngăn chặn ngập úng ở các thành phố.
Dạng danh từ của Avoidance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avoidance | Avoidances |
Họ từ
"Tránh né" (avoidance) là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình tránh khỏi một yếu tố, tình huống hoặc cảm xúc mà một cá nhân không muốn đối mặt. Trong tâm lý học, "tránh né" thường được xem là một cơ chế phòng vệ nhằm bảo vệ bản thân khỏi những trải nghiệm đau thương. Ở cả Anh và Mỹ, từ này đều có cùng cách viết và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục, cách sử dụng có thể khác biệt do sự khác nhau văn hóa.
Từ "avoidance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vitare", có nghĩa là "tránh xa". "Avoidance" được hình thành từ tiền tố "a-" (từ chối) và gốc "void" (trống rỗng), phản ánh việc ngăn chặn sự hiện diện hoặc tác động của một điều gì đó. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này hiện nay chỉ việc làm hay hành động để không phải đối mặt với một tình huống hay trách nhiệm nào đó, thể hiện rõ mối liên hệ với khái niệm "tránh".
Từ "avoidance" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc sức khỏe. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cách đối phó hoặc chiến lược trong tình huống khó khăn. Trong phần Đọc và Viết, "avoidance" thường liên quan đến ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người và kỹ thuật quản lý xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp