Bản dịch của từ Avoidance trong tiếng Việt

Avoidance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avoidance(Noun)

ˈeɪvɔɪdəns
ˈeɪvɔɪdəns
01

Một cơ chế phòng thủ mà cá nhân giữ khoảng cách với những tình huống gây lo âu.

A defense mechanism where an individual distances themselves from anxietyinducing situations

Ví dụ
02

Hành động tránh xa hoặc ngăn bản thân không làm điều gì đó.

The action of keeping away from or stopping oneself from doing something

Ví dụ
03

Hành động ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.

The act of preventing something from happening

Ví dụ