Bản dịch của từ Shunning trong tiếng Việt
Shunning
Shunning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của shun.
Present participle and gerund of shun.
She is shunning social events due to anxiety.
Cô ấy đang tránh các sự kiện xã hội vì lo lắng.
Shunning gatherings helps introverts recharge their energy.
Tránh xa các buổi tụ tập giúp người hướng nội nạp năng lượng.
He is shunning social media to focus on personal growth.
Anh ấy đang tránh các trang mạng xã hội để tập trung vào sự phát triển cá nhân.
Họ từ
"Shunning" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tránh xa hoặc tẩy chay một ai đó hoặc cái gì đó. Đây là hành động có tính xã hội, thường xuất hiện trong bối cảnh của các giá trị văn hóa và đạo đức, khi một cá nhân hay nhóm không chấp nhận hoặc từ chối tiếp xúc với đối tượng nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như là tẩy chay trong gia đình, cộng đồng hay chính trị.
Từ "shunning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shun", có nghĩa là tránh xa hay xa lánh. Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skunną, có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Trong lịch sử, "shunning" được sử dụng để chỉ việc tách biệt hoặc tránh giao tiếp với những cá nhân hoặc nhóm bị coi là không mong muốn hoặc đáng chỉ trích. Ý nghĩa hiện tại vẫn gắn liền với sự xa lánh, thể hiện thái độ không chấp nhận đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Từ "shunning" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi né tránh hoặc từ chối tiếp xúc xã hội với một cá nhân hoặc nhóm nhất định, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài luận hoặc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp