Bản dịch của từ Annulling trong tiếng Việt
Annulling
Annulling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bãi bỏ.
Present participle and gerund of annul.
Annulling the contract helped the community avoid further legal issues.
Hủy bỏ hợp đồng đã giúp cộng đồng tránh được các vấn đề pháp lý.
The city council is not annulling the noise regulations this year.
Hội đồng thành phố không hủy bỏ các quy định về tiếng ồn năm nay.
Is annulling the old laws necessary for social progress in 2023?
Có cần hủy bỏ các luật cũ để tiến bộ xã hội năm 2023 không?
Dạng động từ của Annulling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annul |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annuls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annulling |
Họ từ
Từ "annulling" là động từ phân từ hiện tại của "annul", có nghĩa là hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực một điều gì đó, thường ám chỉ đến các quyết định pháp lý hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, "annul" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và hợp đồng pháp lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong các văn bản pháp lý chính thức. Sự khác biệt về cách phát âm chủ yếu nằm ở trọng âm và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "annulling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "annullare", nghĩa là "hủy bỏ", bắt nguồn từ "ad-" (đến) và "nullus" (không có giá trị). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc vô hiệu hóa một quyết định hoặc một thỏa thuận hợp pháp. Hiện nay, "annulling" thường được áp dụng trong các quy trình tố tụng và pháp lý để chỉ việc hủy bỏ hiệu lực của một hợp đồng hoặc giấy tờ, từ đó liên kết với khái niệm về việc phục hồi trạng thái ban đầu.
Từ "annulling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc hủy bỏ hiệu lực của một văn bản hay quyết định. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các thảo luận về Luật hoặc các vấn đề liên quan đến quyền cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về chính trị và luật pháp.