Bản dịch của từ Annulling trong tiếng Việt

Annulling

Verb

Annulling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của bãi bỏ.

Present participle and gerund of annul.

Ví dụ

Annulling the contract helped the community avoid further legal issues.

Hủy bỏ hợp đồng đã giúp cộng đồng tránh được các vấn đề pháp lý.

The city council is not annulling the noise regulations this year.

Hội đồng thành phố không hủy bỏ các quy định về tiếng ồn năm nay.

Is annulling the old laws necessary for social progress in 2023?

Có cần hủy bỏ các luật cũ để tiến bộ xã hội năm 2023 không?

Dạng động từ của Annulling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annul

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annuls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annulling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annulling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annulling

Không có idiom phù hợp