Bản dịch của từ Annulment trong tiếng Việt

Annulment

Noun [U/C]

Annulment (Noun)

ənˈʌlmn̩t
ˈænl̩mn̩t
01

Tình trạng đã bị bãi bỏ.

The state of having been annulled.

Ví dụ

Their annulment was finalized last month.

Việc huỷ bỏ của họ đã được hoàn tất vào tháng trước.

The annulment process can be emotionally challenging for many couples.

Quy trình huỷ bỏ có thể gây thách thức về mặt tinh thần cho nhiều cặp vợ chồng.

She felt relieved after the annulment of her marriage.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hôn nhân của mình bị huỷ bỏ.

02

(luật) tuyên bố hợp pháp (đặc biệt là tư pháp) rằng hôn nhân không hợp lệ; thủ tục dẫn đến nó.

Law a legal notably judicial declaration that a marriage is invalid the procedure leading to it.

Ví dụ

The annulment of John and Mary's marriage shocked their community.

Việc hủy hôn của John và Mary khiến cộng đồng của họ sốc.

The annulment process can be emotionally challenging for many individuals.

Quy trình hủy hôn có thể gây khó khăn về mặt tinh thần cho nhiều người.

The annulment decree was issued by the family court last month.

Quyết định hủy hôn đã được tòa án gia đình ban hành vào tháng trước.

03

Một hành động hoặc trường hợp bãi bỏ.

An act or instance of annulling.

Ví dụ

The annulment of their marriage shocked the community.

Việc hủy bỏ hôn nhân của họ đã làm cho cộng đồng sốc.

The annulment of the contract caused a legal dispute.

Việc hủy bỏ hợp đồng gây ra một tranh chấp pháp lý.

The annulment of the law led to protests in the city.

Việc hủy bỏ luật đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annulment

Không có idiom phù hợp