Bản dịch của từ Annulment trong tiếng Việt
Annulment
Annulment (Noun)
Tình trạng đã bị bãi bỏ.
The state of having been annulled.
Their annulment was finalized last month.
Việc huỷ bỏ của họ đã được hoàn tất vào tháng trước.
The annulment process can be emotionally challenging for many couples.
Quy trình huỷ bỏ có thể gây thách thức về mặt tinh thần cho nhiều cặp vợ chồng.
She felt relieved after the annulment of her marriage.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hôn nhân của mình bị huỷ bỏ.
The annulment of John and Mary's marriage shocked their community.
Việc hủy hôn của John và Mary khiến cộng đồng của họ sốc.
The annulment process can be emotionally challenging for many individuals.
Quy trình hủy hôn có thể gây khó khăn về mặt tinh thần cho nhiều người.
The annulment decree was issued by the family court last month.
Quyết định hủy hôn đã được tòa án gia đình ban hành vào tháng trước.
The annulment of their marriage shocked the community.
Việc hủy bỏ hôn nhân của họ đã làm cho cộng đồng sốc.
The annulment of the contract caused a legal dispute.
Việc hủy bỏ hợp đồng gây ra một tranh chấp pháp lý.
The annulment of the law led to protests in the city.
Việc hủy bỏ luật đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp