Bản dịch của từ Annulment trong tiếng Việt
Annulment
Annulment (Noun)
Tình trạng đã bị bãi bỏ.
The state of having been annulled.
Their annulment was finalized last month.
Việc huỷ bỏ của họ đã được hoàn tất vào tháng trước.
The annulment process can be emotionally challenging for many couples.
Quy trình huỷ bỏ có thể gây thách thức về mặt tinh thần cho nhiều cặp vợ chồng.
She felt relieved after the annulment of her marriage.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hôn nhân của mình bị huỷ bỏ.
The annulment of John and Mary's marriage shocked their community.
Việc hủy hôn của John và Mary khiến cộng đồng của họ sốc.
The annulment process can be emotionally challenging for many individuals.
Quy trình hủy hôn có thể gây khó khăn về mặt tinh thần cho nhiều người.
The annulment decree was issued by the family court last month.
Quyết định hủy hôn đã được tòa án gia đình ban hành vào tháng trước.
The annulment of their marriage shocked the community.
Việc hủy bỏ hôn nhân của họ đã làm cho cộng đồng sốc.
The annulment of the contract caused a legal dispute.
Việc hủy bỏ hợp đồng gây ra một tranh chấp pháp lý.
The annulment of the law led to protests in the city.
Việc hủy bỏ luật đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở thành phố.
Dạng danh từ của Annulment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annulment | Annulments |
Họ từ
Từ "annulment" có nghĩa là việc bãi bỏ hoặc hủy bỏ một hợp đồng, giao dịch hay một quyết định pháp lý, thường được liên kết với hôn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "annulment" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh hôn nhân so với "divorce". Nguyên tắc pháp lý dẫn đến sự hủy bỏ là các điều kiện không thỏa mãn tại thời điểm giao kết, dẫn đến việc một thỏa thuận không còn hiệu lực.
Từ "annulment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annullare", nghĩa là "hủy bỏ" hay "làm cho không còn hiệu lực". "An-" trong từ này mang nghĩa phủ định, trong khi "nullus" có nghĩa là "không có" hoặc "không hợp lệ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý từ thế kỷ 14 để chỉ hành động hủy bỏ một hợp đồng hay quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ "annulment", đặc biệt trong lĩnh vực hôn nhân, phản ánh quy trình chính thức công nhận một mối quan hệ không có giá trị pháp lý.
Từ "annulment" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, do chủ đề liên quan chủ yếu đến lĩnh vực pháp lý và hôn nhân. Tuy nhiên, trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình pháp lý hoặc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ hôn nhân. Ngoài ra, từ "annulment" thường được sử dụng trong các tình huống pháp luật liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng hoặc quyết định chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp