Bản dịch của từ Snowshoe trong tiếng Việt
Snowshoe
Snowshoe (Noun)
Many people used snowshoes during the winter festival in Vermont.
Nhiều người đã sử dụng giày tuyết trong lễ hội mùa đông ở Vermont.
Few students have tried snowshoes for social events in winter.
Ít sinh viên đã thử giày tuyết cho các sự kiện xã hội vào mùa đông.
Have you ever worn snowshoes for a social gathering in winter?
Bạn đã bao giờ mang giày tuyết cho một buổi gặp gỡ xã hội vào mùa đông chưa?
Snowshoe (Verb)
I snowshoe every winter with my friends in Aspen, Colorado.
Tôi đi giày tuyết mỗi mùa đông với bạn bè ở Aspen, Colorado.
They do not snowshoe during the summer months in Michigan.
Họ không đi giày tuyết vào mùa hè ở Michigan.
Do you snowshoe in the snowy trails of New Hampshire?
Bạn có đi giày tuyết trên những con đường tuyết ở New Hampshire không?
Họ từ
Từ "snowshoe" ám chỉ một loại giày đặc biệt, được thiết kế để đi trên tuyết sâu, nhằm phân tán trọng lượng của người đi để tránh việc bị lún sâu vào tuyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, người nói ở Mỹ có thể sử dụng từ "snowshoes" trong ngữ cảnh như một vật thể cụ thể hơn so với người Anh. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao mùa đông và du lịch.
Từ "snowshoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "snow" (tuyết) và "shoe" (giày). Từ "shoe" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calceus", có nghĩa là giày dép. Ban đầu, snowshoe được sử dụng để chỉ một loại giày chuyên dụng giúp người đi bộ di chuyển dễ dàng trên tuyết sâu, bằng cách phân bổ trọng lượng cơ thể và giảm thiểu tình trạng chìm xuống. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển của nó trong bối cảnh sinh hoạt ngoài trời và thể thao mùa đông.
Từ "snowshoe" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao mùa đông, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề du lịch và hoạt động ngoài trời, nhưng tần suất không cao trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các hoạt động thể thao mạo hiểm và phương tiện di chuyển trong môi trường tuyết. Do đó, "snowshoe" có thể là một thuật ngữ quan trọng cho những người đam mê các hoạt động thể thao mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp