Bản dịch của từ Snowshoe trong tiếng Việt
Snowshoe
Snowshoe (Noun)
Many people used snowshoes during the winter festival in Vermont.
Nhiều người đã sử dụng giày tuyết trong lễ hội mùa đông ở Vermont.
Few students have tried snowshoes for social events in winter.
Ít sinh viên đã thử giày tuyết cho các sự kiện xã hội vào mùa đông.
Have you ever worn snowshoes for a social gathering in winter?
Bạn đã bao giờ mang giày tuyết cho một buổi gặp gỡ xã hội vào mùa đông chưa?
Snowshoe (Verb)
I snowshoe every winter with my friends in Aspen, Colorado.
Tôi đi giày tuyết mỗi mùa đông với bạn bè ở Aspen, Colorado.
They do not snowshoe during the summer months in Michigan.
Họ không đi giày tuyết vào mùa hè ở Michigan.
Do you snowshoe in the snowy trails of New Hampshire?
Bạn có đi giày tuyết trên những con đường tuyết ở New Hampshire không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp