Bản dịch của từ Marshy trong tiếng Việt
Marshy
Marshy (Adjective)
Đặc trưng hoặc giống như một đầm lầy; bị úng nước.
Characteristic of or resembling a marsh waterlogged.
The marshy land near the river is difficult to walk on.
Đất lầy bên cạnh sông khó đi bộ.
Her house is not located in a marshy area.
Nhà cô ấy không nằm ở khu vực lầy lội.
Is it common to find marshy terrain in urban areas?
Liệu có phổ biến tìm thấy địa hình lầy lội ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "marshy" là tính từ, chỉ tình trạng của một khu vực đất bị ngập nước, ẩm ướt, có nhiều bùn, thường xuất hiện ở các vùng đầm lầy. Trong tiếng Anh, "marshy" có thể được dùng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn để mô tả cảnh quan tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả bối cảnh kỹ thuật và sinh thái.
Từ "marshy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "merse", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "mǫrka", có nghĩa là "đầm lầy" hoặc "khu vực ẩm ướt". Latin "mariscus", đề cập đến các khu vực ngập nước, cũng đóng góp vào ý nghĩa của từ này. Qua thời gian, "marshy" đã phát triển để mô tả đặc tính ẩm ướt và bùn lầy của các vùng đất, phản ánh sự kết nối trực tiếp với môi trường sống đặc trưng của nó.
Từ "marshy" thể hiện mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng kỹ thuật ít xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả địa hình hoặc thảo luận về sinh thái. Ngoài ra, "marshy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu môi trường hoặc thảo luận về hệ sinh thái đất ngập nước, thể hiện sự phong phú của môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp