Bản dịch của từ Sinew trong tiếng Việt

Sinew

Noun [U/C]Verb

Sinew (Noun)

sˈɪnju
sˈɪnju
01

Một mảnh mô sợi cứng nối cơ với xương; một gân hoặc dây chằng.

A piece of tough fibrous tissue uniting muscle to bone a tendon or ligament

Ví dụ

The sinew connecting the muscle to bone was injured during the game.

Sợi cơ nối liền cơ với xương bị thương trong trận đấu.

She felt a sharp pain in her sinew after the intense workout.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở sợi cơ sau buổi tập luyện căng thẳng.

Proper warm-up can help prevent injuries to the sinew.

Sự khởi động đúng cách có thể giúp ngăn chặn chấn thương cho sợi cơ.

Sinew (Verb)

sˈɪnju
sˈɪnju
01

Tăng cường sức mạnh bằng hoặc như thể bằng gân.

Strengthen with or as if with sinews

Ví dụ

Regular exercise helps sinew the muscles.

Tập luyện thường xuyên giúp cơ bắp chắc khỏe.

Community programs aim to sinew bonds among neighbors.

Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm.

Volunteering can sinew the fabric of society.

Tình nguyện có thể tăng cường cấu trúc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinew

Không có idiom phù hợp