Bản dịch của từ Ligament trong tiếng Việt
Ligament
Ligament (Noun)
The ligament connects the femur and tibia in the human knee.
Dây chằng kết nối xương đùi và xương chày trong đầu gối người.
The ligament does not support the joint properly in some injuries.
Dây chằng không hỗ trợ khớp đúng cách trong một số chấn thương.
Does the ligament play a role in joint stability during movement?
Dây chằng có vai trò gì trong sự ổn định của khớp khi di chuyển?
Dạng danh từ của Ligament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ligament | Ligaments |
Kết hợp từ của Ligament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elbow ligament Dây chằng cùi | The elbow ligament injury affected her ielts writing performance negatively. Vết thương dây chằng ở khuỷu tay ảnh hưởng đến hiệu suất viết ielts của cô ấy một cách tiêu cực. |
Knee ligament Dây chằng đầu gối | She injured her knee ligament during a soccer match. Cô ấy bị thương dây chằng đầu gối trong trận đấu bóng đá. |
Ankle ligament Cắt dây chằng bắp chân | Ankle ligament injuries are common in sports. Chấn thương dây chằng mắt cá chân thường xảy ra trong thể thao. |
Họ từ
Dây chằng (ligament) là cấu trúc mô liên kết cứng, có chức năng kết nối giữa các xương trong khớp, giúp duy trì ổn định và vận động của khớp. Dây chằng thường được phân loại theo vị trí và chức năng, ví dụ như dây chằng chéo trước (anterior cruciate ligament) ở đầu gối. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "ligament" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa, tuy nhiên có thể khác biệt trong ngữ âm khi phát âm địa phương.
Từ "ligament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ligamentum", nghĩa là "sự buộc lại" hay "dây buộc". Chữ này xuất phát từ động từ "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Ý nghĩa ban đầu phản ánh chức năng của các dây chằng trong cơ thể, là những cấu trúc mô liên kết có nhiệm vụ kết nối các xương với nhau, giúp duy trì sự ổn định của khớp. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất của từ trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "ligament" xuất hiện thường xuyên trong phần thi IELTS liên quan đến chủ đề y học và sinh học. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể người và chức năng của các mô kết nối. Trong phần Đọc, "ligament" thường được sử dụng trong các bài văn nghiên cứu về giải phẫu hoặc cơ chế hoạt động của hệ thống xương khớp. Ngoài ra, từ này cũng khá phổ biến trong các cuộc thảo luận về thể thao và chấn thương thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp