Bản dịch của từ Uniting trong tiếng Việt
Uniting
Uniting (Verb)
Uniting communities helps to strengthen social ties and promote harmony.
Hợp nhất các cộng đồng giúp củng cố mối quan hệ xã hội và thúc đẩy hòa hợp.
Uniting people from different backgrounds is not always easy.
Hợp nhất những người từ các nền tảng khác nhau không phải lúc nào cũng dễ.
Are you uniting efforts for the upcoming social event this weekend?
Bạn có đang hợp nhất nỗ lực cho sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Uniting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | United |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | United |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uniting |
Uniting (Adjective)
Uniting communities can lead to better social cooperation and understanding.
Kết nối cộng đồng có thể dẫn đến sự hợp tác và hiểu biết xã hội tốt hơn.
Uniting diverse cultures is not always easy for social leaders.
Kết nối các nền văn hóa đa dạng không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các nhà lãnh đạo xã hội.
Is uniting different social groups essential for a peaceful society?
Liệu việc kết nối các nhóm xã hội khác nhau có cần thiết cho một xã hội hòa bình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp