Bản dịch của từ Birdie trong tiếng Việt
Birdie
Birdie (Noun)
The little girl saw a birdie in the park yesterday.
Cô bé đã thấy một con chim trong công viên hôm qua.
There isn't a single birdie in our backyard right now.
Hiện tại không có con chim nào trong sân sau của chúng tôi.
Did you see the birdie on the tree during the picnic?
Bạn có thấy con chim trên cây trong buổi picnic không?
John made a birdie on the 5th hole last Saturday.
John đã ghi một birdie ở lỗ thứ 5 vào thứ Bảy tuần trước.
She did not score a birdie during the social golf event.
Cô ấy đã không ghi được birdie trong sự kiện golf xã hội.
Did you see anyone make a birdie at the tournament?
Bạn có thấy ai ghi birdie trong giải đấu không?
Dạng danh từ của Birdie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birdie | Birdies |
Birdie (Verb)
I birdied the third hole at the local golf course yesterday.
Tôi đã ghi birdie ở hố thứ ba tại sân golf địa phương hôm qua.
She did not birdie any holes during the charity golf event.
Cô ấy đã không ghi birdie ở bất kỳ hố nào trong sự kiện golf từ thiện.
Did he birdie the final hole in the tournament last week?
Liệu anh ấy có ghi birdie ở hố cuối cùng trong giải đấu tuần trước không?
Dạng động từ của Birdie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Birdie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Birdied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Birdied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Birdies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Birdieing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp