Bản dịch của từ Birdie trong tiếng Việt
Birdie
Birdie (Noun)
The little girl saw a birdie in the park yesterday.
Cô bé đã thấy một con chim trong công viên hôm qua.
There isn't a single birdie in our backyard right now.
Hiện tại không có con chim nào trong sân sau của chúng tôi.
Did you see the birdie on the tree during the picnic?
Bạn có thấy con chim trên cây trong buổi picnic không?
John made a birdie on the 5th hole last Saturday.
John đã ghi một birdie ở lỗ thứ 5 vào thứ Bảy tuần trước.
She did not score a birdie during the social golf event.
Cô ấy đã không ghi được birdie trong sự kiện golf xã hội.
Did you see anyone make a birdie at the tournament?
Bạn có thấy ai ghi birdie trong giải đấu không?
Dạng danh từ của Birdie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birdie | Birdies |
Birdie (Verb)
I birdied the third hole at the local golf course yesterday.
Tôi đã ghi birdie ở hố thứ ba tại sân golf địa phương hôm qua.
She did not birdie any holes during the charity golf event.
Cô ấy đã không ghi birdie ở bất kỳ hố nào trong sự kiện golf từ thiện.
Did he birdie the final hole in the tournament last week?
Liệu anh ấy có ghi birdie ở hố cuối cùng trong giải đấu tuần trước không?
Dạng động từ của Birdie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Birdie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Birdied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Birdied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Birdies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Birdieing |
Từ "birdie" là một thuật ngữ trong golf, dùng để chỉ một điểm số thấp hơn một gậy so với tiêu chuẩn trên một lỗ cụ thể (1 gậy). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thi golf, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn và có thể không được hiểu rộng rãi trong bối cảnh thể thao này. "Birdie" còn có nghĩa là "chim nhỏ" trong tiếng Anh chung, nhưng không được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ở Anh.
Từ "birdie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf. Nó được hình thành từ từ "bird" (chim) và được thêm hậu tố "-ie" để tạo cảm giác thân mật. Trong thể thao, "birdie" chỉ việc hoàn thành một lỗ golf với 1 cú đánh ít hơn par, phản ánh sự nhanh nhẹn và khéo léo, tương tự như sự nhanh nhẹn của chim.
Từ "birdie" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf, khi đề cập đến việc ghi điểm thấp hơn số gậy chuẩn một gậy. Trong phần Nói và Viết, "birdie" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc sở thích cá nhân. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến các tình huống thể thao hoặc giải trí, không thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp