Bản dịch của từ Patten trong tiếng Việt
Patten
Patten (Noun)
She wore a patten to keep her feet dry at the garden party.
Cô ấy mang một đôi patten để giữ cho chân khô khi dự tiệc ở vườn.
In historical movies, characters often wear pattens in outdoor scenes.
Trong phim lịch sử, nhân vật thường mặc patten trong các cảnh ngoại ô.
Pattens were popular in the past for keeping shoes clean in muddy areas.
Patten từng phổ biến trong quá khứ để giữ giày sạch trong khu vực đầy bùn.
Họ từ
Từ "patten" thường được sử dụng để chỉ một mẫu hình hoặc cấu trúc nhất định, thường liên quan đến hoạt động lặp lại hoặc sự sắp xếp. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn so với "pattern" trong cả tiếng Anh British và American. Trong tiếng Anh, "pattern" thường được sử dụng để chỉ các mẫu hình trong thiết kế, nghệ thuật, hoặc hành vi. Sự khác biệt chính giữa "patten" và "pattern" nằm ở việc "patten" có thể liên quan đến một loại giày có đế cao trong lịch sử, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, "pattern" là thuật ngữ được ưa chuộng hơn.
Từ "pattern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patternus", có nghĩa là "mẫu" hoặc "người tạo mẫu". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "patron", mang ý nghĩa là "người bảo trợ" hay "mẫu hình". Trong lịch sử, "pattern" thường được dùng để chỉ các mẫu hình trong nghệ thuật, thiết kế và cấu trúc. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ các mẫu vật chất mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, lập trình và phân tích hành vi.
Từ "pattern" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích hình thức hoặc cấu trúc thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các quy tắc hoặc xu hướng trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, "pattern" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu, khoa học và nghệ thuật để chỉ mẫu hình hoặc cách thức được lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp