Bản dịch của từ Clog trong tiếng Việt

Clog

Noun [U/C] Verb

Clog (Noun)

klˈɑg
klˈɑg
01

Một trở ngại hoặc trở ngại.

An encumbrance or impediment.

Ví dụ

The bureaucratic clog delayed the social welfare program implementation.

Sự tắc nghẽn quan liêu đã làm trì hoãn việc thực hiện chương trình phúc lợi xã hội.

The lack of funding was a clog in the progress of the social project.

Thiếu kinh phí là một trở ngại trong tiến độ của dự án xã hội.

Addressing the bureaucratic clog is crucial for efficient social services.

Giải quyết sự tắc nghẽn quan liêu là rất quan trọng để có được các dịch vụ xã hội hiệu quả.

02

Một đôi giày có đế gỗ dày.

A shoe with a thick wooden sole.

Ví dụ

She wore traditional clogs to the social event.

Cô mang đôi guốc truyền thống đến sự kiện xã hội.

The clog was handcrafted by a local artisan.

Đôi guốc được làm thủ công bởi một nghệ nhân địa phương.

The dancers tapped their clogs to the lively music.

Các vũ công gõ nhịp đôi guốc của mình theo điệu nhạc sôi động.

Dạng danh từ của Clog (Noun)

SingularPlural

Clog

Clogs

Clog (Verb)

klˈɑg
klˈɑg
01

Bị chặn hoặc trở nên bị tắc do sự tích tụ của chất dày, ướt.

Block or become blocked with an accumulation of thick, wet matter.

Ví dụ

The heavy rain clogged the drainage system in the city.

Mưa lớn làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước trong thành phố.

Protesters clogged the streets demanding political reform.

Người biểu tình làm tắc nghẽn đường phố yêu cầu cải cách chính trị.

The internet traffic clogged due to a viral video going viral.

Truy cập internet bị tắc do một video lan truyền.

Dạng động từ của Clog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clogging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This may lead to such conditions as dirty roads or sewage systems in these places, which negatively and directly affects local people's living conditions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Clog

Không có idiom phù hợp