Bản dịch của từ Clog trong tiếng Việt
Clog
Clog (Noun)
Một trở ngại hoặc trở ngại.
An encumbrance or impediment.
The bureaucratic clog delayed the social welfare program implementation.
Sự tắc nghẽn quan liêu đã làm trì hoãn việc thực hiện chương trình phúc lợi xã hội.
The lack of funding was a clog in the progress of the social project.
Thiếu kinh phí là một trở ngại trong tiến độ của dự án xã hội.
Addressing the bureaucratic clog is crucial for efficient social services.
Giải quyết sự tắc nghẽn quan liêu là rất quan trọng để có được các dịch vụ xã hội hiệu quả.
She wore traditional clogs to the social event.
Cô mang đôi guốc truyền thống đến sự kiện xã hội.
The clog was handcrafted by a local artisan.
Đôi guốc được làm thủ công bởi một nghệ nhân địa phương.
The dancers tapped their clogs to the lively music.
Các vũ công gõ nhịp đôi guốc của mình theo điệu nhạc sôi động.
Dạng danh từ của Clog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clog | Clogs |
Clog (Verb)
The heavy rain clogged the drainage system in the city.
Mưa lớn làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước trong thành phố.
Protesters clogged the streets demanding political reform.
Người biểu tình làm tắc nghẽn đường phố yêu cầu cải cách chính trị.
The internet traffic clogged due to a viral video going viral.
Truy cập internet bị tắc do một video lan truyền.
Dạng động từ của Clog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clogging |
Họ từ
Từ "clog" có nghĩa là làm tắc nghẽn hoặc gây cản trở, thường được sử dụng để chỉ tình trạng tắc nghẽn trong ống dẫn hoặc lối đi. Trong tiếng Anh Anh, "clog" cũng có thể ám chỉ đến loại giày truyền thống được làm bằng gỗ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ "clog" trong ngữ cảnh làm tắc nghẽn hơn là việc ám chỉ đến giày. Trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh cả hai nghĩa, tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng từ này trong nghĩa tắc nghẽn.
Từ "clog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clogge", có nghĩa là "cản trở" hoặc "bịt lại". Nó xuất phát từ gốc Latinh "claudicare", có nghĩa là "đi khập khiễng" hay "cản trở di chuyển". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự thụt lùi hoặc ngăn chặn, thông qua nghĩa hiện đại là gây ra sự tắc nghẽn hoặc làm khó khăn trong việc di chuyển. Ngày nay, từ "clog" thường được dùng để chỉ tình trạng tắc nghẽn, đặc biệt trong bối cảnh giao thông hoặc hệ thống ống.
Từ "clog" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả các vấn đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tắc nghẽn, như trong hệ thống ống nước hoặc giao thông. Sự phổ biến của từ "clog" phản ánh nhu cầu giao tiếp về các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống và môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp