Bản dịch của từ Encumbrance trong tiếng Việt
Encumbrance
Encumbrance (Noun)
Một trở ngại hoặc gánh nặng.
An impediment or burden.
Financial debt can be an encumbrance to achieving higher education.
Nợ vay tài chính có thể là một gánh nặng đối với việc đạt được giáo dục cao cấp.
Lack of support from family can act as an encumbrance to progress.
Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình có thể làm trở ngại cho sự tiến triển.
Is financial encumbrance a common issue for students in your country?
Việc nợ vay tài chính là một vấn đề phổ biến đối với sinh viên ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Encumbrance" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "encumber" và chỉ tình trạng bị ảnh hưởng, cản trở hoặc gánh nặng. Trong văn pháp pháp lý và tài chính, từ này thường ám chỉ đến các hạn chế hoặc nghĩa vụ pháp lý đối với tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hiện không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng "encumbrance" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn ở Anh. Từ này có thể được phát âm là /ɪnˈkʌm.bɚ.əns/ trong cả hai biến thể, mặc dù có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "encumbrance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incumbere", có nghĩa là "đè lên" hay "gánh nặng". Từ này được hình thành từ động từ "cum" (cùng) và "imponere" (đặt lên). Trong quá trình phát triển, "encumbrance" đã được sử dụng để chỉ những rào cản hoặc khó khăn trong kinh tế và pháp lý, thể hiện ý nghĩa về sự cản trở hoặc gánh nặng đối với tài sản hoặc quyền lợi. Sự phát triển này phản ánh cách mà từ này hiện nay được hiểu rộng rãi trong ngữ cảnh tài chính và quản lý.
Từ "encumbrance" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "encumbrance" được sử dụng để chỉ gánh nặng tài chính hoặc pháp lý trong các lĩnh vực như bất động sản, tài chính và luật. Từ này thường được đề cập khi nói về các yếu tố cản trở sự tự do hoặc khả năng thực hiện một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp