Bản dịch của từ Encumbrance trong tiếng Việt

Encumbrance

Noun [U/C]

Encumbrance (Noun)

01

Một trở ngại hoặc gánh nặng.

An impediment or burden.

Ví dụ

Financial debt can be an encumbrance to achieving higher education.

Nợ vay tài chính có thể là một gánh nặng đối với việc đạt được giáo dục cao cấp.

Lack of support from family can act as an encumbrance to progress.

Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình có thể làm trở ngại cho sự tiến triển.

Is financial encumbrance a common issue for students in your country?

Việc nợ vay tài chính là một vấn đề phổ biến đối với sinh viên ở quốc gia của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encumbrance

Không có idiom phù hợp