Bản dịch của từ Intact trong tiếng Việt
Intact
Intact (Adjective)
The community center remained intact after the storm.
Trung tâm cộng đồng vẫn còn nguyên vẹn sau cơn bão.
His reputation in the town stayed intact despite the controversy.
Danh tiếng của anh ấy trong thị trấn vẫn còn nguyên vẹn bất chấp những tranh cãi.
Their friendship remained intact even after moving to different cities.
Tình bạn của họ vẫn còn nguyên vẹn ngay cả khi đã chuyển đến các thành phố khác nhau.
Dạng tính từ của Intact (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intact Còn nguyên vẹn | - | - |
Kết hợp từ của Intact (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basically intact Cơ bản nguyên vẹn | The community center was basically intact after the storm. Trung tâm cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão. |
Essentially intact Về cơ bản nguyên vẹn | The community center remained essentially intact after the storm. Trung tâm cộng đồng vẫn còn nguyên vẹn sau cơn bão. |
Fully intact Hoàn toàn nguyên vẹn | The community center remained fully intact after the earthquake. Trung tâm cộng đồng vẫn hoàn toàn nguyên vẹn sau động đất. |
Very much intact Hoàn toàn nguyên vẹn | The community center remained very much intact after the storm. Trung tâm cộng đồng vẫn còn rất nguyên vẹn sau cơn bão. |
Nearly intact Gần như nguyên vẹn | The community center was nearly intact after the storm. Trung tâm cộng đồng gần như không bị hỏng sau cơn bão. |
Họ từ
Từ "intact" được định nghĩa là không bị tổn hại, nguyên vẹn hoặc không bị ảnh hưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intact" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học để miêu tả các cấu trúc không bị phá vỡ hoặc trong pháp lý để chỉ những tài sản không bị thiệt hại. Ngoài ra, "intact" cũng có thể mang nghĩa bóng về tình trạng tâm lý, cảm xúc được giữ nguyên vẹn.
Từ "intact" xuất phát từ tiếng Latin "intactus", có nghĩa là "không bị chạm tới" hay "không bị tổn hại". Trong đó, "in-" có nghĩa là "không" và "tactus" là dạng quá khứ của động từ "tangere", nghĩa là "chạm". Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi tác nhân bên ngoài. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy khái niệm bảo vệ và toàn vẹn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến khoa học.
Từ "intact" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Reading và Writing. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tình trạng nguyên vẹn của đồ vật hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "intact" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, bảo tồn và pháp lý, diễn đạt ý nghĩa không bị tổn hại hay ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp