Bản dịch của từ Detain trong tiếng Việt
Detain
Detain (Verb)
The police can detain a suspect for further questioning.
Cảnh sát có thể giữ người nghi ngờ để tiến hành thẩm vấn.
The immigration officers can detain individuals without proper documentation.
Các nhân viên nhập cư có thể giữ người không có giấy tờ hợp lệ.
During protests, authorities may detain activists to prevent unrest.
Trong các cuộc biểu tình, các cơ quan chức năng có thể giữ nhà hoạt động để ngăn chặn sự bất ổn.
Kết hợp từ của Detain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detain somebody without charge Giam giữ ai đó mà không truy cứu | The police detained tom without charge. Cảnh sát đã giữ tom mà không buộc tội. |
Be detained in hospital Bị giữ lại trong bệnh viện | He was detained in the hospital for observation after the accident. Anh ta bị giữ lại ở bệnh viện để quan sát sau tai nạn. |
Be detained in custody Bị giam giữ | The suspect was detained in custody for further investigation. Nghi phạm bị giữ trong tù để điều tra thêm. |
Detain somebody without trial Bắt giữ ai đó mà không xét xử | The government detained activists without trial for speaking out. Chính phủ giam giữ các nhà hoạt động mà không có phiên tòa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp