Bản dịch của từ Detain trong tiếng Việt

Detain

Verb

Detain (Verb)

dɪtˈein
dɪtˈein
01

Ngăn chặn (ai đó) tiếp tục bằng cách giữ họ lại hoặc yêu cầu họ chú ý.

Keep someone from proceeding by holding them back or making claims on their attention.

Ví dụ

The police can detain a suspect for further questioning.

Cảnh sát có thể giữ người nghi ngờ để tiến hành thẩm vấn.

The immigration officers can detain individuals without proper documentation.

Các nhân viên nhập cư có thể giữ người không có giấy tờ hợp lệ.

During protests, authorities may detain activists to prevent unrest.

Trong các cuộc biểu tình, các cơ quan chức năng có thể giữ nhà hoạt động để ngăn chặn sự bất ổn.

Kết hợp từ của Detain (Verb)

CollocationVí dụ

Detain somebody without charge

Giam giữ ai đó mà không truy cứu

The police detained tom without charge.

Cảnh sát đã giữ tom mà không buộc tội.

Be detained in hospital

Bị giữ lại trong bệnh viện

He was detained in the hospital for observation after the accident.

Anh ta bị giữ lại ở bệnh viện để quan sát sau tai nạn.

Be detained in custody

Bị giam giữ

The suspect was detained in custody for further investigation.

Nghi phạm bị giữ trong tù để điều tra thêm.

Detain somebody without trial

Bắt giữ ai đó mà không xét xử

The government detained activists without trial for speaking out.

Chính phủ giam giữ các nhà hoạt động mà không có phiên tòa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detain

Không có idiom phù hợp