Bản dịch của từ Detain trong tiếng Việt

Detain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detain (Verb)

dɪtˈein
dɪtˈein
01

Ngăn chặn (ai đó) tiếp tục bằng cách giữ họ lại hoặc yêu cầu họ chú ý.

Keep someone from proceeding by holding them back or making claims on their attention.

Ví dụ

The police can detain a suspect for further questioning.

Cảnh sát có thể giữ người nghi ngờ để tiến hành thẩm vấn.

The immigration officers can detain individuals without proper documentation.

Các nhân viên nhập cư có thể giữ người không có giấy tờ hợp lệ.

During protests, authorities may detain activists to prevent unrest.

Trong các cuộc biểu tình, các cơ quan chức năng có thể giữ nhà hoạt động để ngăn chặn sự bất ổn.

Dạng động từ của Detain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detaining

Kết hợp từ của Detain (Verb)

CollocationVí dụ

Be detained in hospital

Bị giam trong bệnh viện

Many patients were detained in hospital during the covid-19 outbreak.

Nhiều bệnh nhân đã bị giữ trong bệnh viện trong đợt bùng phát covid-19.

Detain sb without charge

Giam giữ ai mà không có cáo buộc

The police can detain suspects without charge for 48 hours.

Cảnh sát có thể giam giữ nghi phạm mà không có cáo buộc trong 48 giờ.

Detain sb without trial

Giam giữ ai mà không có xét xử

The government can detain people without trial during emergencies.

Chính phủ có thể giam giữ người mà không cần xét xử trong các tình huống khẩn cấp.

Be detained in custody

Bị giam giữ

Many protesters were detained in custody during the recent climate march.

Nhiều người biểu tình đã bị giam giữ trong cuộc tuần hành khí hậu gần đây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detain

Không có idiom phù hợp