Bản dịch của từ Detain trong tiếng Việt
Detain
Detain (Verb)
The police can detain a suspect for further questioning.
Cảnh sát có thể giữ người nghi ngờ để tiến hành thẩm vấn.
The immigration officers can detain individuals without proper documentation.
Các nhân viên nhập cư có thể giữ người không có giấy tờ hợp lệ.
During protests, authorities may detain activists to prevent unrest.
Trong các cuộc biểu tình, các cơ quan chức năng có thể giữ nhà hoạt động để ngăn chặn sự bất ổn.
Dạng động từ của Detain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaining |
Kết hợp từ của Detain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detain somebody without charge Giam giữ ai đó mà không truy cứu | The police detained tom without charge. Cảnh sát đã giữ tom mà không buộc tội. |
Be detained in hospital Bị giữ lại trong bệnh viện | He was detained in the hospital for observation after the accident. Anh ta bị giữ lại ở bệnh viện để quan sát sau tai nạn. |
Be detained in custody Bị giam giữ | The suspect was detained in custody for further investigation. Nghi phạm bị giữ trong tù để điều tra thêm. |
Detain somebody without trial Bắt giữ ai đó mà không xét xử | The government detained activists without trial for speaking out. Chính phủ giam giữ các nhà hoạt động mà không có phiên tòa. |
Họ từ
"Detain" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạm giữ hoặc giam giữ một ai đó, thường liên quan đến hành động của cơ quan chức năng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "detain" thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc an ninh, nhấn mạnh việc giữ người lại để điều tra hoặc xem xét.
Từ "detain" xuất phát từ tiếng Latinh "detinere", bao gồm tiền tố "de-" và động từ "tenere", có nghĩa là "giữ". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa gốc của việc giữ lại hoặc không cho thoát, liên quan đến sự giam giữ hoặc ngăn cản một cá nhân rời khỏi một địa điểm. Ngày nay, "detain" thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý, chỉ việc tạm giữ một người nào đó, thường là bởi lực lượng thực thi pháp luật, nhằm phục vụ cho các mục đích điều tra hoặc an ninh.
Từ “detain” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh pháp lý ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến an ninh, pháp luật, và hành chính, như việc tạm giữ nghi phạm trong quá trình điều tra. Ngoài ra, từ còn được dùng trong ngữ cảnh phản ánh các chính sách quản lý nhập cư và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp