Bản dịch của từ Furl trong tiếng Việt
Furl
Furl (Verb)
They furl the flags before the parade starts at noon.
Họ cuộn cờ lại trước khi buổi diễu hành bắt đầu lúc trưa.
We do not furl the banners during the festival celebrations.
Chúng tôi không cuộn băng rôn lại trong các lễ hội.
Do you furl the napkins for the dinner party tonight?
Bạn có cuộn khăn ăn lại cho bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Furl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furling |
Họ từ
"Furl" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cuộn lại hoặc gập lại một cách có tổ chức, thường được áp dụng cho các vật liệu như cờ, vải, hoặc rèm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "furl" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau; ví dụ, "furl a flag" thường được coi là thuật ngữ độc quyền trong quân đội. Cách phát âm là /fɜːrl/ trong cả hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "r" có xu hướng được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "furl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furlare", có nghĩa là "cuộn lại". Chữ "furl" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được sử dụng để mô tả hành động cuộn và gấp các vật thể dệt như vải hoặc cánh buồm. Kết nối với nghĩa hiện tại của nó, "furl" ám chỉ đến việc tổ chức gọn gàng một vật gì đó để bảo quản hoặc giảm kích thước, phản ánh bản chất của hành động gấp lại hoặc cuộn tròn.
Từ "furl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng chuyên ngành hoặc biểu thị hành động cụ thể ít xuất hiện hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc trong thể thao, khi mô tả hành động cuộn hoặc gập lại vật liệu như cờ hoặc buồm. Đặc biệt, ngữ cảnh này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoạt động ngoài trời hoặc kỹ thuật chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp