Bản dịch của từ Furl trong tiếng Việt

Furl

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furl(Verb)

fɚɹl
fɚɹl
01

Cuộn hoặc gấp (thứ gì đó) gọn gàng và an toàn.

Roll or fold up something neatly and securely.

Ví dụ

Dạng động từ của Furl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ