Bản dịch của từ Furl trong tiếng Việt
Furl
Verb
Furl (Verb)
fɚɹl
fɚɹl
Ví dụ
They furl the flags before the parade starts at noon.
Họ cuộn cờ lại trước khi buổi diễu hành bắt đầu lúc trưa.
We do not furl the banners during the festival celebrations.
Chúng tôi không cuộn băng rôn lại trong các lễ hội.
Do you furl the napkins for the dinner party tonight?
Bạn có cuộn khăn ăn lại cho bữa tiệc tối nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Furl
Không có idiom phù hợp