Bản dịch của từ Furl trong tiếng Việt

Furl

Verb

Furl (Verb)

fɚɹl
fɚɹl
01

Cuộn hoặc gấp (thứ gì đó) gọn gàng và an toàn.

Roll or fold up something neatly and securely.

Ví dụ

They furl the flags before the parade starts at noon.

Họ cuộn cờ lại trước khi buổi diễu hành bắt đầu lúc trưa.

We do not furl the banners during the festival celebrations.

Chúng tôi không cuộn băng rôn lại trong các lễ hội.

Do you furl the napkins for the dinner party tonight?

Bạn có cuộn khăn ăn lại cho bữa tiệc tối nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furl

Không có idiom phù hợp