Bản dịch của từ Merchandise trong tiếng Việt
Merchandise
Merchandise (Noun)
The charity event sold merchandise to raise funds for the cause.
Sự kiện từ thiện bán hàng hóa để gây quỹ cho mục đích.
Local businesses donated merchandise for the community fundraiser.
Các doanh nghiệp địa phương tặng hàng hóa cho chương trình gây quỹ cộng đồng.
The store manager ordered new merchandise to stock up for the holidays.
Người quản lý cửa hàng đặt hàng hóa mới để cung cấp đầy cho ngày lễ.
Dạng danh từ của Merchandise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merchandise | - |
Kết hợp từ của Merchandise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. of merchandise V.v.v. hàng hóa | The store offers a variety of merchandise for sale. Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa để bán. |
Piece of merchandise Một món hàng | I bought a piece of merchandise at the store. Tôi đã mua một món hàng tại cửa hàng. |
Merchandise (Verb)
Thúc đẩy việc bán (hàng hóa), đặc biệt bằng cách trưng bày chúng tại các cửa hàng bán lẻ.
Promote the sale of goods especially by their presentation in retail outlets.
Companies merchandise products to attract more customers to their stores.
Các công ty quảng cáo hàng hóa để thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng của họ.
Retailers merchandise items strategically to increase sales during festive seasons.
Các nhà bán lẻ quảng cáo hàng hóa một cách chiến lược để tăng doanh số bán hàng trong mùa lễ hội.
Online influencers often merchandise products through sponsored posts on social media.
Các người ảnh hưởng trực tuyến thường quảng cáo hàng hóa thông qua các bài đăng tài trợ trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "merchandise" có nghĩa là hàng hoá, sản phẩm được mua bán trong thương mại. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Từ "merchandise" thường được sử dụng để chỉ các mặt hàng bất kỳ, đặc biệt trong ngữ cảnh bán lẻ và tiếp thị. Trong một số trường hợp, từ này cũng được dùng để chỉ các sản phẩm có thương hiệu, liên quan đến một tổ chức hoặc sự kiện cụ thể.
Từ "merchandise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marchandise", từ "marchand" nghĩa là "thương nhân", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatorem", từ "merx" nghĩa là "hàng hóa". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ hoạt động buôn bán và thương mại trong xã hội cổ đại. Ngày nay, "merchandise" đề cập đến các sản phẩm được mua bán, phản ánh sự phát triển của việc trao đổi hàng hóa trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "merchandise" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thương mại và tiếp thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, bán lẻ, và quảng cáo để chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa được bán. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sản phẩm tại các cửa hàng, các chiến lược kinh doanh hoặc trong các báo cáo tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp