Bản dịch của từ Merchandise trong tiếng Việt

Merchandise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchandise (Noun)

mˈɝtʃn̩dˌɑɪz
mˈɝɹtʃn̩dˌɑɪsn
01

Hàng hóa được mua và bán.

Goods to be bought and sold.

Ví dụ

The charity event sold merchandise to raise funds for the cause.

Sự kiện từ thiện bán hàng hóa để gây quỹ cho mục đích.

Local businesses donated merchandise for the community fundraiser.

Các doanh nghiệp địa phương tặng hàng hóa cho chương trình gây quỹ cộng đồng.

The store manager ordered new merchandise to stock up for the holidays.

Người quản lý cửa hàng đặt hàng hóa mới để cung cấp đầy cho ngày lễ.

Dạng danh từ của Merchandise (Noun)

SingularPlural

Merchandise

-

Kết hợp từ của Merchandise (Noun)

CollocationVí dụ

Etc. of merchandise

V.v.v. hàng hóa

The store offers a variety of merchandise for sale.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa để bán.

Piece of merchandise

Một món hàng

I bought a piece of merchandise at the store.

Tôi đã mua một món hàng tại cửa hàng.

Merchandise (Verb)

mˈɝtʃn̩dˌɑɪz
mˈɝɹtʃn̩dˌɑɪsn
01

Thúc đẩy việc bán (hàng hóa), đặc biệt bằng cách trưng bày chúng tại các cửa hàng bán lẻ.

Promote the sale of goods especially by their presentation in retail outlets.

Ví dụ

Companies merchandise products to attract more customers to their stores.

Các công ty quảng cáo hàng hóa để thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng của họ.

Retailers merchandise items strategically to increase sales during festive seasons.

Các nhà bán lẻ quảng cáo hàng hóa một cách chiến lược để tăng doanh số bán hàng trong mùa lễ hội.

Online influencers often merchandise products through sponsored posts on social media.

Các người ảnh hưởng trực tuyến thường quảng cáo hàng hóa thông qua các bài đăng tài trợ trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merchandise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchandise

Không có idiom phù hợp