Bản dịch của từ Bunch trong tiếng Việt
Bunch

Bunch (Noun)
She wore a cute bunch hairstyle to the social event.
Cô ấy đã đeo kiểu tóc búi dễ thương tới sự kiện xã hội.
The girl's bunch hairdo was the talk of the social gathering.
Kiểu tóc búi của cô gái đã trở thành đề tài của buổi tụ tập xã hội.
Many young women prefer the bunch style for social occasions.
Nhiều cô gái trẻ ưa chuộng kiểu tóc búi cho các dịp xã hội.
She received a bunch of flowers from her friends.
Cô ấy nhận được một bó hoa từ bạn bè của mình.
A bunch of students gathered in the library for group study.
Một nhóm sinh viên tập trung ở thư viện để học nhóm.
He bought a bunch of bananas at the grocery store.
Anh ấy mua một bó chuối tại cửa hàng tạp hóa.
Dạng danh từ của Bunch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunch | Bunches |
Kết hợp từ của Bunch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge bunch Một bó lớn | The community organized a huge bunch of volunteers for the clean-up. Cộng đồng đã tổ chức một nhóm tình nguyện viên lớn cho việc dọn dẹp. |
Rowdy bunch Đám đông ồn ào | The rowdy bunch disrupted the ielts speaking test last saturday. Nhóm người ồn ào đã làm gián đoạn bài kiểm tra nói ielts thứ bảy vừa qua. |
Lively bunch Nhóm sôi nổi | The lively bunch at my ielts study group makes learning enjoyable. Nhóm bạn năng động trong lớp học ielts của tôi làm việc học thú vị. |
Diverse bunch Nhóm đa dạng | The community hosted a diverse bunch of artists at the festival. Cộng đồng đã tổ chức một nhóm nghệ sĩ đa dạng tại lễ hội. |
Motley bunch Mớ hỗn độn | The social event had a motley bunch of attendees from different backgrounds. Sự kiện xã hội có một nhóm người đa dạng từ các nền tảng khác nhau. |
Bunch (Verb)
They bunch up to take a group photo at the party.
Họ chen chúc để chụp ảnh nhóm tại bữa tiệc.
The students bunch together for a study session.
Các sinh viên tụ tập lại cho một buổi học.
People bunch around the speaker during the seminar.
Mọi người tụ lại xung quanh diễn giả trong buổi hội thảo.
Dạng động từ của Bunch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunching |
Họ từ
“Bunch” là một danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một nhóm hoặc một đám các vật thể được gom lại với nhau, chẳng hạn như một bó hoa hoặc một nải chuối. Trong tiếng Anh, “bunch” không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa; tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn âm một cách rõ ràng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ một nhóm người, ví dụ: "a bunch of friends".
Từ "bunch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boc", có nghĩa là "một nắm", và thuộc về nguyên mẫu tiếng Latinh "bunda", diễn tả hình thức bó lại hoặc nhóm lại. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận rời rạc được buộc lại với nhau, chẳng hạn như hoa trái hoặc củi. Ngày nay, ý nghĩa của "bunch" mở rộng để chỉ một nhóm hoặc cụm các vật thể, vẫn giữ nguyên đặc điểm gộp lại của nguyên mẫu.
Từ "bunch" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, nó thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc đám đông người hoặc sự vật. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến thảo luận về các mẫu, nhóm hoặc loại hình. Trong Viết, "bunch" xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích, đặc biệt là khi nói đến số lượng lớn hoặc tập hợp trong các lĩnh vực như xã hội học hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


