Bản dịch của từ Till trong tiếng Việt
Till

Till (Noun)
The cashier counted the money in the till at the end of the day.
Thu ngân đếm tiền trong hòm tiền vào cuối ngày.
The till was securely locked to prevent theft in the store.
Hòm tiền được khóa chặt để ngăn chặn trộm trong cửa hàng.
She placed the customer's payment in the till and gave change.
Cô đặt tiền thanh toán của khách hàng vào hòm tiền và trả lại tiền thừa.
The till left by the retreating glacier enriched the soil.
Till để lại bởi sự rút lui của tảng băng làm phong phú đất đai.
Farmers in the region utilized the nutrient-rich till for cultivation.
Những người nông dân trong khu vực tận dụng till giàu chất dinh dưỡng để canh tác.
The presence of till indicated the past movement of glaciers.
Sự hiện diện của till cho thấy sự di chuyển của tảng băng trong quá khứ.
Dạng danh từ của Till (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Till | Tills |
Kết hợp từ của Till (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computerized till Máy tính tiền | The store uses a computerized till for fast transactions. Cửa hàng sử dụng máy tính tiền để giao dịch nhanh chóng. |
Electronic till Máy tính tiền điện tử | The electronic till recorded sales during the charity event last saturday. Chiếc máy tính tiền điện tử đã ghi lại doanh thu trong sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Till (Verb)
Farmers till the soil before planting crops.
Nông dân cày đất trước khi trồng cây.
The agricultural community tills the land for harvest.
Cộng đồng nông nghiệp cày đất để thu hoạch.
They till the fields to ensure a successful growing season.
Họ cày ruộng để đảm bảo một mùa mạ thành công.
Dạng động từ của Till (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Till |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilling |
Họ từ
"Till" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "đến" hoặc "cho đến". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian và thường có dạng viết đầy đủ là "until". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "until" được ưa chuộng hơn và "till" ít được sử dụng. Về âm thanh, "till" có xu hướng được phát âm ngắn gọn hơn, trong khi "until" có âm tiết dài hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với "till" được coi là thân mật hơn.
Từ "till" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tille", có nghĩa là "đến" hoặc "cho đến". Nguyên thủy, nó được coi là một dạng rút gọn của "until". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có mối liên hệ với từ Latin "ad", mang ý nghĩa "đến". Từ "till" hiện nay được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để chỉ cột mốc thời gian hoặc địa điểm mà một hành động xảy ra cho đến khi kết thúc.
Từ "till" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng từ này để diễn đạt thời gian hoặc trạng thái kết thúc. Trong phần Listening, "till" cũng thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thông thường. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong giao tiếp hàng ngày như một cách không chính thức để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

