Bản dịch của từ Chlorophyll trong tiếng Việt
Chlorophyll
Chlorophyll (Noun)
Một sắc tố màu xanh lá cây, có trong tất cả các loại cây xanh và vi khuẩn lam, chịu trách nhiệm hấp thụ ánh sáng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
A green pigment present in all green plants and in cyanobacteria which is responsible for the absorption of light to provide energy for photosynthesis.
Chlorophyll helps plants like sunflowers absorb sunlight for energy.
Chlorophyll giúp cây như hoa hướng dương hấp thụ ánh sáng để lấy năng lượng.
Chlorophyll does not exist in non-green plants like mushrooms.
Chlorophyll không tồn tại trong các cây không xanh như nấm.
Does chlorophyll play a role in urban gardening initiatives?
Chlorophyll có vai trò gì trong các sáng kiến làm vườn đô thị không?
Chlorophyll is essential for photosynthesis in plants.
Chlorophyll là cần thiết cho quang hợp trong các loài thực vật.
Some people believe that chlorophyll supplements can boost energy levels.
Một số người tin rằng thêm chlorophyll có thể tăng cường năng lượng.
Dạng danh từ của Chlorophyll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chlorophyll | Chlorophylls |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp