Bản dịch của từ Export trong tiếng Việt
Export
Export (Noun)
The country's main export is coffee beans.
Mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước là hạt cà phê.
Global exports of technology products have increased significantly.
Xuất khẩu các sản phẩm công nghệ toàn cầu đã tăng đáng kể.
The company specializes in the export of handmade crafts.
Công ty chuyên xuất khẩu hàng thủ công thủ công.
Dạng danh từ của Export (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Export | Exports |
Kết hợp từ của Export (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A rise in exports Sự tăng cường xuất khẩu | The country experienced a rise in exports last year. Đất nước đã trải qua một sự tăng trưởng trong xuất khẩu năm ngoái. |
A ban on exports Lệnh cấm xuất khẩu | The government imposed a ban on exports of medical supplies. Chính phủ áp đặt lệnh cấm xuất khẩu vật tư y tế. |
Volume of exports Khối lượng xuất khẩu | The volume of exports from japan increased significantly last year. Số lượng xuất khẩu từ nhật bản tăng đáng kể năm ngoái. |
Value of exports Giá trị xuất khẩu | The value of exports increased by 10% last year. Giá trị xuất khẩu tăng 10% vào năm ngoái. |
A fall in exports Sự giảm xuất khẩu | A fall in exports led to job losses in the community. Sự giảm xuất khẩu dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng. |
Export (Verb)
The company exports clothing to Europe.
Công ty xuất khẩu quần áo sang châu Âu.
China exports electronics worldwide.
Trung Quốc xuất khẩu đồ điện tử trên toàn thế giới.
Many countries export agricultural products for economic growth.
Nhiều nước xuất khẩu nông sản để tăng trưởng kinh tế.
Dạng động từ của Export (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Export |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exporting |
Kết hợp từ của Export (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Export legally Xuất khẩu hợp pháp | Companies must export legally to avoid penalties. Các công ty phải xuất khẩu hợp pháp để tránh phạt. |
Export illegally Xuất khẩu trái phép | Some people in the community export illegally obtained goods. Một số người trong cộng đồng xuất khẩu hàng hóa một cách bất hợp pháp. |
Export abroad Xuất khẩu nước ngoài | Companies often export abroad to expand their market reach. Các công ty thường xuất khẩu ra nước ngoài để mở rộng thị trường của họ. |
Export widely Xuất khẩu rộng rãi | They export widely through various social media platforms. Họ xuất khẩu rộng rãi thông qua nhiều nền tảng truyền thông xã hội. |
Export overseas Xuất khẩu | Companies export products overseas for global expansion. Các công ty xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài để mở rộng quy mô toàn cầu. |
Họ từ
Từ "export" trong tiếng Anh có nghĩa là xuất khẩu, chỉ hành động gửi hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia này sang một quốc gia khác nhằm mục đích thương mại. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "export" được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈɛkspɔːt/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈɛkspɔrt/. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Từ "export" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exportare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "portare" có nghĩa là "mang". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ một quốc gia. Ngày nay, từ "export" chỉ việc bán hoặc gửi hàng hóa, dịch vụ ra thị trường nước ngoài, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa nguyên thủy về việc "mang ra ngoài".
Từ "export" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh thương mại và kinh tế thường được đề cập. Trong phần viết và nói, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các vấn đề toàn cầu hoặc chính sách thương mại. Ngoài môi trường IELTS, "export" thường gặp trong các cuộc thảo luận về kinh tế, thương mại quốc tế và quy trình sản xuất, đề cập đến việc gửi hàng hóa ra nước ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp