Bản dịch của từ Export trong tiếng Việt

Export

Noun [U/C] Verb

Export (Noun)

ˈɛkspɔɹt
ɛkspˈoʊɹt
01

Một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra nước ngoài.

A product or service sold abroad.

Ví dụ

The country's main export is coffee beans.

Mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước là hạt cà phê.

Global exports of technology products have increased significantly.

Xuất khẩu các sản phẩm công nghệ toàn cầu đã tăng đáng kể.

The company specializes in the export of handmade crafts.

Công ty chuyên xuất khẩu hàng thủ công thủ công.

Dạng danh từ của Export (Noun)

SingularPlural

Export

Exports

Kết hợp từ của Export (Noun)

CollocationVí dụ

A rise in exports

Sự tăng cường xuất khẩu

The country experienced a rise in exports last year.

Đất nước đã trải qua một sự tăng trưởng trong xuất khẩu năm ngoái.

A ban on exports

Lệnh cấm xuất khẩu

The government imposed a ban on exports of medical supplies.

Chính phủ áp đặt lệnh cấm xuất khẩu vật tư y tế.

Volume of exports

Khối lượng xuất khẩu

The volume of exports from japan increased significantly last year.

Số lượng xuất khẩu từ nhật bản tăng đáng kể năm ngoái.

Value of exports

Giá trị xuất khẩu

The value of exports increased by 10% last year.

Giá trị xuất khẩu tăng 10% vào năm ngoái.

A fall in exports

Sự giảm xuất khẩu

A fall in exports led to job losses in the community.

Sự giảm xuất khẩu dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng.

Export (Verb)

ɛkspˈɔɹt
ɛkspˈɔɹt
01

Gửi (hàng hóa hoặc dịch vụ) đến một quốc gia khác để bán.

Send (goods or services) to another country for sale.

Ví dụ

The company exports clothing to Europe.

Công ty xuất khẩu quần áo sang châu Âu.

China exports electronics worldwide.

Trung Quốc xuất khẩu đồ điện tử trên toàn thế giới.

Many countries export agricultural products for economic growth.

Nhiều nước xuất khẩu nông sản để tăng trưởng kinh tế.

Dạng động từ của Export (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Export

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exporting

Kết hợp từ của Export (Verb)

CollocationVí dụ

Export legally

Xuất khẩu hợp pháp

Companies must export legally to avoid penalties.

Các công ty phải xuất khẩu hợp pháp để tránh phạt.

Export illegally

Xuất khẩu trái phép

Some people in the community export illegally obtained goods.

Một số người trong cộng đồng xuất khẩu hàng hóa một cách bất hợp pháp.

Export abroad

Xuất khẩu nước ngoài

Companies often export abroad to expand their market reach.

Các công ty thường xuất khẩu ra nước ngoài để mở rộng thị trường của họ.

Export widely

Xuất khẩu rộng rãi

They export widely through various social media platforms.

Họ xuất khẩu rộng rãi thông qua nhiều nền tảng truyền thông xã hội.

Export overseas

Xuất khẩu

Companies export products overseas for global expansion.

Các công ty xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài để mở rộng quy mô toàn cầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Export cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Grapefruits were the third most commonly fruit, with the US and South Africa both around 230,000 tons, while Turkey managed to around 50,000 tons less than those countries [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Orange were the highest, with South Africa just over 1 million metric tons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, Australian-American import- values remained relatively static over the given period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Additionally, earnings from the of petroleum and engineered goods were the highest [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Export

Không có idiom phù hợp