Bản dịch của từ Glutton trong tiếng Việt
Glutton
Glutton (Noun)
Một người ăn uống quá tham lam.
An excessively greedy eater.
She is known in the office as a glutton for sweets.
Cô ấy được biết đến trong văn phòng là một kẻ ăn ngọt tham lam.
At the party, he displayed his glutton side by eating non-stop.
Tại buổi tiệc, anh ấy đã thể hiện bản chất tham ăn của mình bằng cách ăn không ngừng.
The restaurant offers a buffet for gluttons who love unlimited food.
Nhà hàng cung cấp đồ ăn tự chọn cho những kẻ tham ăn yêu thích thức ăn không giới hạn.
Dạng danh từ của Glutton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glutton | Gluttons |
Họ từ
"Glutton" là một danh từ chỉ người có thói quen ăn uống thái quá, thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm một cách không kiểm soát. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "gluttire", có nghĩa là "nuốt". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, phản ánh thái độ tiêu cực đối với việc ăn uống thái quá.
Từ "glutton" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glutto", có nghĩa là người ăn uống tham lam. Từ này bắt nguồn từ động từ "gluttire", có nghĩa là nuốt, ăn vào nhiều. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với sự châm biếm và chỉ trích thái độ ăn uống thái quá. Ngày nay, "glutton" không chỉ chỉ hành vi ăn uống tham lam mà còn ám chỉ đến sự khao khát hoặc tiêu thụ quá mức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "glutton" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng hoặc thói quen ăn uống, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những hành vi tiêu cực liên quan đến việc ăn uống, thường trong các thảo luận về lối sống không lành mạnh. Trong văn học và các bài nghiên cứu xã hội, "glutton" thường chỉ người có xu hướng thèm ăn thái quá, nhấn mạnh đến sự kiểm soát hoặc thiếu kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glutton
A glutton for punishment
Thích làm khổ mình/ Tự chuốc lấy khổ
Someone who is eager for a burden or some sort of difficulty; someone willing to accept a difficult task.
She always takes on extra work willingly, she's a glutton for punishment.
Cô ấy luôn nhận thêm công việc một cách tự nguyện, cô ấy thực sự là một kẻ ham mê với sự khó khăn.