Bản dịch của từ Eater trong tiếng Việt
Eater
Eater (Noun)
(máy tự động di động) một cấu hình của các ô dường như tiêu thụ một cấu hình khác bằng cách dần dần làm cho cấu hình đó biến mất.
(cellular automata) a configuration of cells that appears to consume another configuration by gradually causing it to disappear.
The eater cell engulfed the neighboring cells in the social simulation.
Tế bào ăn thịt nhấn chìm các tế bào lân cận trong mô phỏng xã hội.
The eater configuration spread rapidly, 'consuming' all cells around it.
Cấu hình ăn thịt lan truyền nhanh chóng, 'tiêu thụ' tất cả các ô xung quanh nó.
The 'eater' pattern in the game replicated and devoured other patterns.
Mô hình 'ăn thịt' trong trò chơi được nhân rộng và nuốt chửng các mô hình khác.
The potluck party had a variety of eaters like fruits and salads.
Bữa tiệc potluck có nhiều loại người ăn như trái cây và salad.
The restaurant offers a selection of eaters on their menu.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại thực phẩm trong thực đơn của họ.
She brought a platter of eaters to share at the gathering.
Cô ấy mang một đĩa gồm những người ăn để chia sẻ trong buổi tiệc.
The competitive eater broke the record for hot dog consumption.
Người ăn cạnh tranh đã phá kỷ lục ăn xúc xích.
The picky eater only likes to eat foods that are white.
Người kén ăn chỉ thích ăn đồ có màu trắng.
The eater enjoyed the buffet at the social event.
Người ăn thưởng thức bữa tiệc buffet tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Eater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eater | Eaters |
Kết hợp từ của Eater (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy eater Người ăn lành mạnh | Are you a healthy eater who enjoys salads and fruits? Bạn có phải là người ăn uống lành mạnh thích salad và hoa quả không? |
Meat eater Người ăn thịt | Are you a meat eater? Bạn có phải là người ăn thịt không? |
Finicky eater Người ăn rất kén | She is a finicky eater, only eating organic food. Cô ấy là người ăn kén, chỉ ăn thức ăn hữu cơ. |
Big eater Người ăn rất nhiều | He is a big eater, consuming large portions of food daily. Anh ta là người ăn nhiều, tiêu thụ lượng thức ăn lớn hàng ngày. |
Fruit eater Người ăn hoa quả | She is a fruit eater who enjoys apples and bananas. Cô ấy là người ăn trái cây thích táo và chuối. |
Họ từ
"Eater" là danh từ chỉ người tiêu thụ thực phẩm, thể hiện hành động ăn uống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "eater" có thể được sử dụng trong những cụm từ như "meat-eater" (người ăn thịt) hay "plant-eater" (người ăn thực vật), phản ánh chế độ ăn uống của cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến dinh dưỡng và ẩm thực.
Từ "eater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "etan", có nghĩa là "ăn", xuất phát từ gốc Latin "edere", mang nghĩa tương tự. "Eater" là danh từ chỉ người ăn hoặc động vật ăn. Từ giữa thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả cá nhân tham gia vào hành động ăn uống, thể hiện bản chất xã hội và sinh học của con người. Ý nghĩa hiện tại của "eater" không chỉ đơn thuần là chỉ người ăn, mà còn được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa.
Từ "eater" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong khả năng nghe và đọc. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng khi thảo luận về thói quen ăn uống, dinh dưỡng hoặc các vấn đề liên quan đến thực phẩm. Ngoài ra, "eater" cũng phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến ẩm thực, như vùng miền ẩm thực hoặc các loại hình ăn kiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp