Bản dịch của từ Eater trong tiếng Việt

Eater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eater (Noun)

ˈiɾɚ
ˈiɾəɹ
01

(máy tự động di động) một cấu hình của các ô dường như tiêu thụ một cấu hình khác bằng cách dần dần làm cho cấu hình đó biến mất.

(cellular automata) a configuration of cells that appears to consume another configuration by gradually causing it to disappear.

Ví dụ

The eater cell engulfed the neighboring cells in the social simulation.

Tế bào ăn thịt nhấn chìm các tế bào lân cận trong mô phỏng xã hội.

The eater configuration spread rapidly, 'consuming' all cells around it.

Cấu hình ăn thịt lan truyền nhanh chóng, 'tiêu thụ' tất cả các ô xung quanh nó.

The 'eater' pattern in the game replicated and devoured other patterns.

Mô hình 'ăn thịt' trong trò chơi được nhân rộng và nuốt chửng các mô hình khác.

02

Một loại trái cây hoặc thực phẩm khác thích hợp để ăn, đặc biệt là loại được dùng để ăn sống.

A fruit or other food that is suitable for eating, especially one that is intended to be eaten uncooked.

Ví dụ

The potluck party had a variety of eaters like fruits and salads.

Bữa tiệc potluck có nhiều loại người ăn như trái cây và salad.

The restaurant offers a selection of eaters on their menu.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại thực phẩm trong thực đơn của họ.

She brought a platter of eaters to share at the gathering.

Cô ấy mang một đĩa gồm những người ăn để chia sẻ trong buổi tiệc.

03

Người hoặc động vật ăn.

A person or animal who eats.

Ví dụ

The competitive eater broke the record for hot dog consumption.

Người ăn cạnh tranh đã phá kỷ lục ăn xúc xích.

The picky eater only likes to eat foods that are white.

Người kén ăn chỉ thích ăn đồ có màu trắng.

The eater enjoyed the buffet at the social event.

Người ăn thưởng thức bữa tiệc buffet tại sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Eater (Noun)

SingularPlural

Eater

Eaters

Kết hợp từ của Eater (Noun)

CollocationVí dụ

Healthy eater

Người ăn lành mạnh

Are you a healthy eater who enjoys salads and fruits?

Bạn có phải là người ăn uống lành mạnh thích salad và hoa quả không?

Meat eater

Người ăn thịt

Are you a meat eater?

Bạn có phải là người ăn thịt không?

Finicky eater

Người ăn rất kén

She is a finicky eater, only eating organic food.

Cô ấy là người ăn kén, chỉ ăn thức ăn hữu cơ.

Big eater

Người ăn rất nhiều

He is a big eater, consuming large portions of food daily.

Anh ta là người ăn nhiều, tiêu thụ lượng thức ăn lớn hàng ngày.

Fruit eater

Người ăn hoa quả

She is a fruit eater who enjoys apples and bananas.

Cô ấy là người ăn trái cây thích táo và chuối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eater

Không có idiom phù hợp